Thứ Sáu, Tháng mười một 7, 2025
HomeĐánh giá xeMazda CX-30 2.0 Premium 2022 vs Nissan Navara VL 2.3 4WD 2023...

Mazda CX-30 2.0 Premium 2022 vs Nissan Navara VL 2.3 4WD 2023 – Chọn xe nào ở Việt Nam?

Mình hay gặp câu hỏi kiểu này: mua một chiếc crossover nhỏ gọn hay tậu luôn pickup cỡ vừa để dùng cho gia đình kiêm chạy dịp đi phượt, chở đồ? À mà hôm nay mình so sánh nhanh hai mẫu đang hot trong tầm tiền: Mazda CX-30 Premium 2.0 AT 2022 (giá 670 triệu) và Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD 2023 (giá 775 triệu). Mình viết dưới góc nhìn thực tế, như đang tư vấn cho một người bạn: thoải mái, thẳng thắn và có chút cảm xúc cá nhân.

Mục đích bài này: giúp bạn thấy rõ ưu – nhược, trải nghiệm lái, chi phí nuôi xe và nhóm người nào phù hợp với từng xe. Tiêu chí đối chiếu: giá, vận hành, tiện nghi, an toàn, chi phí sử dụng và tính thực dụng ở Việt Nam.

Tổng quan nhanh

Mazda CX-30 Premium 2.0 AT 2022

  • Thương hiệu: Mazda
  • Phân khúc: CUV/crossover hạng B-C
  • Thế mạnh: thiết kế trẻ trung, nội thất sang, cảm giác lái linh hoạt, cách âm tốt trong tầm xe gầm thấp. Thích hợp cho gia đình đô thị, người thích lái.

![Mazda CX 30 Premium 2.0 AT – 2022](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251107_090136_f07c7354.jpg)

Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD 2023

  • Thương hiệu: Nissan
  • Phân khúc: pickup/xe bán tải hạng trung
  • Thế mạnh: khung gầm chịu tải, kéo đồ, gầm cao, phù hợp đi đường xấu và chạy đường dài, nhiều tính năng an toàn trên bản VL.

![Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD – 2023](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251107_090137_616f579e.jpg)

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục Mazda CX-30 Premium 2.0 AT (2022) Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD (2023)
Giá tham khảo 670 Triệu VND 775 Triệu VND
Động cơ/hộp số 2.0L xăng, AT (6 cấp) 2.3L diesel, AT (7 cấp), 4WD
Công suất / Mô-men xoắn ~154 HP / ~200 Nm ~190 HP / ~450 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 6.5 – 7.5 L/100km 8 – 9.5 L/100km
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở ~4,395 x 1,795 x 1,540 mm / 2,655 mm ~5,255 x 1,850 x 1,840 mm / 3,150 mm
Khoảng sáng gầm ~175 mm ~225 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động i-Activsense: AEB, LDW, LKA, 6 túi khí, ABS, ESC Hệ thống phanh, 6 túi khí, ESC, hỗ trợ đổ đèo/lên dốc, camera/ cảm biến
Tiện nghi nổi bật Nội thất da, MZD Connect, ghế chỉnh điện, HUD (tùy phiên bản) Màn hình lớn, ghế da, nhiều tiện ích dành cho tải và kéo, tính năng off-road hỗ trợ
Năm sản xuất/đời 2022 2023
Số km (nếu có)

Ưu – nhược từng xe (theo góc nhìn dùng ở VN)

Mazda CX-30 – Ưu điểm

  • Nói thật là chiếc này lái rất đầm và nhẹ nhàng trong phố. Vô-lăng phản hồi tốt, cảm giác lái khá “sướng” so với các crossover khác.
  • Thiết kế nội thất kiểu tối giản mà tinh tế, vật liệu tốt hơn so với tầm giá, phù hợp ai thích phong cách sang nhưng không khoa trương.
  • Chi phí bảo dưỡng chung thấp hơn xe diesel lớn, ít ồn và không cần chăm sóc cầu sau hay thùng chở đồ.

Nhược điểm
– Không gian chở hàng và khoang sau hạn chế hơn so với pickup. Nếu bạn hay chở đồ cồng kềnh thì sẽ thấy bất tiện.
– Gầm thấp hơn, đi đường lầy hay cua bậc cao có thể phải dè chừng.
– Khả năng kéo/rải tải không mạnh bằng Navara.

Nissan Navara VL – Ưu điểm

  • Độ bền khung gầm và khả năng chịu tải tốt, tiện cho ai làm xây dựng, chở đồ, hoặc đi phượt với nhiều hành lý.
  • Gầm cao, cảm giác an tâm khi đi đường xấu, ngập nhẹ hay leo dốc.
  • Vị trí lái cao, tầm quan sát rộng – nhiều người ở VN thích cảm giác này.

Nhược điểm
– Độ ồn và rung có thể nhiều hơn, đặc biệt là động cơ diesel chạy ở vòng tua cao.
– Chi phí nhiên liệu cao hơn, bảo dưỡng đôi khi tốn kém hơn hẳn xe nhỏ xăng.
– Không linh hoạt bằng CX-30 trong phố đông và chỗ đậu chật hẹp.

![Mazda CX 30 Premium 2.0 AT – 2022](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251107_090137_ca83fe16.jpg)

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ lái

  • Cảm giác lái: CX-30 cho cảm giác thể thao, vào cua ổn, phản hồi chân ga mượt. Navara mạnh về lực kéo, êm khi chở nặng trên đường trường, nhưng không sướng như CX-30 khi đánh lái nhanh.
  • Cách âm: Mazda làm tốt hơn, đặc biệt ở tốc độ thành phố. Navara có tiếng máy diesel và tiếng gầm đường đôi khi lọt vào cabin.
  • Hàng ghế: CX-30 phù hợp 4 người lớn thoải mái; ghế sau hơi chật nếu 3 người lớn dài ngày. Navara có cabin rộng hơn cho hàng ghế trước và sau (bản cabin kép), nhưng đệm ghế sau du lịch lâu có thể thấy cứng hơn.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: Mazda có hệ thống an toàn chủ động khá đầy đủ (AEB, LDW, cruise adaptive ở một số bản), Navara bản VL cũng trang bị nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ địa hình (4WD, hỗ trợ xuống dốc). Theo mình thì cả hai đều có công nghệ đủ dùng cho đa số người Việt, chỉ khác về mục đích: CX-30 thiên về an toàn đô thị, Navara thiên về an toàn tải/địa hình.

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ phụ tùng

  • Chi phí nhiên liệu: Mazda xăng ăn ít hơn trong đô thị và đi đường trường với tải nhẹ. Navara chạy diesel tốn nhiên liệu hơn nhưng diesel cho lực kéo tốt; nếu bạn chạy nhiều km đường trường thì diesel có lợi về độ bền máy và chi phí/km có thể chấp nhận được.
  • Bảo dưỡng: Mazda nhỏ gọn, lịch bảo dưỡng đơn giản, phụ tùng phổ biến tại các đại lý chính hãng. Navara cũng có mạng lưới dịch vụ rộng nhưng một số linh kiện tải/khung có thể đắt hơn.
  • Giá trị bán lại: Cả hai giữ giá khá ổn; pickup ở VN thường có cộng thêm nếu nhu cầu chở hàng/kinh doanh cao. Mazda giữ giá do thương hiệu và tính thực dụng trong đô thị.

Ví dụ cụ thể: Nếu bạn chạy giao hàng tầm 200 km/ngày, Navara sẽ cho cảm giác an toàn khi chở hàng, nhưng tiền dầu + bảo trì sẽ nhiều hơn. Còn nếu bạn chạy đi làm mỗi ngày 30-50 km, CX-30 tiết kiệm và dễ xoay sở hơn.

![Nissan Navara VL 2.3 AT 4WD – 2023](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251107_090137_6082692c.jpg)

Kết luận – nên chọn xe nào theo từng nhóm người

  • Gia đình đô thị, ưu tiên thoải mái, cách âm tốt, tiết kiệm: theo mình thì Mazda CX-30. Nó phù hợp với đi phố, đường cao tốc thi thoảng, và cho cảm giác lái thú vị.

  • Chạy dịch vụ giao hàng/kiếm tiền, hoặc thường xuyên chở hàng/chở dụng cụ: Nissan Navara VL. Khả năng chở tải, bền bỉ và tiện dụng cho công việc.

  • Đam mê off-road, hay đi phượt đường xấu: Navara là lựa chọn thực tế hơn, gầm cao và hệ dẫn động 4WD giúp bạn an tâm.

  • Muốn một chiếc xe cân bằng giữa tiện nghi và trải nghiệm lái mà không cần chở đồ quá nhiều: CX-30 phù hợp hơn.

Theo mình thì nếu ngân sách của bạn ở tầm 700-800 triệu và bạn chỉ cần một chiếc xe dùng cho gia đình, CX-30 sẽ hợp lý hơn. Còn nếu bạn cần một chiếc xe đa nhiệm: vừa đưa con đi học, vừa chở đồ xây dựng nhỏ, đôi khi đi xa, Navara sẽ xứng đáng với số tiền bỏ ra.

Bạn đang thiên về xe nào hơn? Thường bạn hay chạy đường nào nhiều hơn – trong phố hay đường dài/đất đá? Nếu muốn mình có thể bóc tách thêm chi phí bảo hiểm, thuế, và bảo dưỡng cụ thể cho hai xe để bạn so sánh kỹ hơn.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU