Mình là người đi nhiều, sửa xe cũng không ít, hay được bạn bè hỏi tư vấn khi muốn mua ô tô cũ. À mà lần này có hai lựa chọn được hỏi nhiều: Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT đời 2014 (giá khoảng 435 triệu) và Mazda BT-50 2.2L 4×2 AT đời 2018 (giá khoảng 399 triệu). Nói thật là mỗi con có cá tính khác nhau, phù hợp từng nhu cầu riêng. Dưới đây mình phân tích nhanh, thân tình như khoe với bạn bè, kèm vài trải nghiệm thực tế để bạn dễ hình dung nhé. Theo mình thì tiêu chí so sánh quan trọng là: chi phí mua & nuôi xe, độ bền, tiện nghi, cảm giác lái, và khả năng giữ giá khi bán lại.
Tổng quan nhanh
Toyota Fortuner 2.7V 2014
Thương hiệu: Toyota – nổi tiếng ở VN về độ bền, phụ tùng dồi dào và dễ sửa. Fortuner là SUV 7 chỗ gầm cao, thiên về sự thực dụng và giữ giá. Mẫu 2.7V thường được nhắc tới vì máy xăng chạy êm, nội thất tiện đủ dùng, cảm giác an toàn cơ bản ổn định.

Mazda BT-50 2.2L 2018
Thương hiệu: Mazda (được hợp tác với Ford trong phân khúc bán tải). BT-50 là bán tải, thân xe to, máy diesel tiết kiệm hơn, độ tải và đa dụng cao (dùng chở hàng nhẹ, gắn thêm phụ kiện off-road dễ). Phiên bản 2018 trông trẻ hơn, nhiều trang bị tiện nghi hơn so với xe cũ cùng tầm giá.

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
| Hạng mục | Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2014) | Mazda BT-50 2.2L 4×2 AT (2018) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 435 Triệu VND | 399 Triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 2.7L xăng (4 xi-lanh) / AT (5 cấp) | 2.2L diesel / AT (6 cấp) |
| Công suất / mô-men xoắn | ~158 hp / ~241 Nm (ước tính) | ~150 hp (tùy bản) / ~350-375 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~10–12 L/100km (thành phố) | ~7–9 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4795 x 1855 x 1835 mm; cơ sở ~2745 mm | ~5030–5150 x 1830–1870 x 1770–1800 mm; cơ sở ~3000 mm (ước) |
| Khoảng sáng gầm | ~200–220 mm | ~230–250 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, 2 túi khí, có bản có VSC (tuỳ xe) | ABS, EBD, 2 túi khí, ESC có trên một số bản (tuỳ xe) |
| Tiện nghi nổi bật | Nội thất bền, ghế da (bản V), điều hoà chỉnh tay/auto tuỳ xe | Màn hình, điều hoà auto, tính năng giải trí tốt hơn (tuỳ bản) |
| Năm sản xuất/đời | 2014 | 2018 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Lưu ý: nhiều thông số là ước tính hoặc thay đổi theo bản/xe thực tế. Nếu cần mình có thể soi kỹ hơn trên từng listing cụ thể.


Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN
Toyota Fortuner 2.7V (Ưu)
- Độ bền, ít hỏng vặt nếu chủ trước giữ kỹ. Toyota nổi tiếng ở chỗ này. Nói thật là mình từng thấy Fortuner 10 năm chạy taxi còn ổn.
- Dịch vụ, phụ tùng phổ biến – sửa nhanh, không lo thiếu đồ.
- Giá trị trao đổi lại vẫn cao, dễ bán hơn.
Fortuner (Nhược)
- Tiêu hao xăng khá; với dùng trong thành phố có thể tốn.
- Công nghệ & tiện nghi không nhiều bằng mẫu mới; nội thất hơi cũ so với 2018.
- Giá ban đầu cao hơn, nên tiền mua đầu vào lớn.
Mazda BT-50 (Ưu)
- Máy diesel tiết kiệm nhiên liệu; phù hợp chạy đường dài hoặc chở hàng.
- Là xe bán tải, nhiều công năng (thùng sau), phù hợp các ai có nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Bản 2018 thường có trang bị giải trí, tiện ích hiện đại hơn Fortuner đời 2014.
BT-50 (Nhược)
- Một số phụ tùng có thể ít hơn Toyota, phải nhập hoặc chờ ở tỉnh.
- Giá trị bán lại có thể tụt nhanh hơn SUV truyền thống.
- Cảm giác lái thùng cứng hơn, nếu bạn ưu tiên êm ái cho gia đình thì BT-50 không phải là lựa chọn hàng đầu.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Fortuner cho cảm giác ngồi cao, tự tin trong phố, tay lái hơi nặng ở tốc độ thấp nhưng đầm khi đi cao tốc. BT-50 lái kiểu bán tải: chắc, khung cứng, cảm giác vô-lăng và phản hồi từ mặt đường rõ hơn – thích hợp với người muốn cảm giác “gần xe”.
- Cách âm: Fortuner (máy xăng) nói chung êm hơn ở tốc độ chậm, xe cách âm tốt hơn thùng sau bán tải. BT-50 do là diesel nên tiếng máy và rung ở vòng tua cao dễ nghe hơn; nếu bạn hay chạy đường dài thì sẽ thấy khác.
- Thoải mái hàng ghế: Fortuner 7 chỗ (3 hàng) tiện cho gia đình, hàng 2-3 dùng được, nhưng hàng 3 hơi chật với người lớn. BT-50 tùy chọn cabin đôi thì chỉ 5 chỗ, không có hàng 3 nên không tiện cho gia đình đông.
- Công nghệ hỗ trợ: với xe đời 2014 và 2018 trong tầm giá này, không kỳ vọng nhiều trợ giúp lái hiện đại (ADAS). Những món phổ biến: ABS, EBD, cân bằng điện tử (ESC) trên một số bản; camera lùi, cảm biến là tuỳ xe. Theo mình thì nếu bạn cần an toàn cao, nên kiểm tra kỹ từng trang bị trên xe cụ thể.
Tình huống thực tế, ví dụ
1) Nếu bạn chạy dịch vụ giao hàng + cần chở đồ, BT-50 là lựa chọn hợp lý – tiết kiệm nhiên liệu, chở được nhiều, dễ gắn baga/đóng thùng.
2) Nếu gia đình 5-7 người, hay đi đường trường cuối tuần, cần xe bền, ít phải lo sửa chữa, Fortuner sẽ ít rủi ro hơn. Mình có một người bạn chạy gia đình, chọn Fortuner cũ vì muốn an tâm lâu dài.
Bạn ưu tiên cái nào hơn: tiết kiệm nguyên liệu hay sự an tâm khi sở hữu? Bạn hay chở người hay chở đồ? Hỏi lại mình nếu bạn có nhu cầu cụ thể nhé.
Kết luận & Khuyến nghị rõ ràng
- Gia đình đô thị (muốn an tâm, chở nhiều người): Toyota Fortuner 2.7V 2014. Dù tốn xăng hơn, nhưng bù lại dễ chăm, giữ giá, nội thất đủ dùng.
- Chạy dịch vụ giao hàng / cần chở đồ / làm việc thực tế: Mazda BT-50 2.2L 2018. Tiết kiệm nhiên liệu, cơ động và đa năng.
- Đam mê lái (muốn cảm giác gần mặt đường, thích điều khiển): BT-50 sẽ hợp nếu bạn thích cảm giác chắc chắn của bán tải.
- Tiết kiệm nhiên liệu & chi phí ngắn hạn: BT-50 thắng vì diesel và hộp số 6 cấp (tiết kiệm hơn), nhưng nhớ kiểm tra kỹ hệ thống turbo, bơm nhiên liệu trước khi mua.

Cuối cùng, vài gợi ý nhỏ khi đi xem xe cũ: kiểm tra lịch bảo dưỡng, hỏi chủ xe về tai nạn lớn, chạy thử cả đường gồ ghề để thử hệ thống treo, nghe tiếng máy khi ga mạnh. Bạn muốn mình vào link rao bán đó rồi bóc tách chi tiết từng xe trên listing không? Hay gửi ảnh nội thất, mình xem giúp luôn.
Bạn nghiêng về xe nào hơn sau khi đọc? Muốn mình so sánh chi tiết theo tiêu chí giá rẻ nhất/giữ giá tốt nhất không? Mình sẵn sàng giúp chọn cụ thể theo ngân sách của bạn.
