Thứ Năm, Tháng mười một 6, 2025
HomeĐánh giá xeVinFast Fadil 2021 (300 triệu) vs Fadil Tiêu chuẩn 2022 (325 triệu)...

VinFast Fadil 2021 (300 triệu) vs Fadil Tiêu chuẩn 2022 (325 triệu) – Nên chọn xe cũ nào cho đô thị?

Mình vừa tạt ngang xem hai chiếc VinFast Fadil cũ đang rao bán, và tự nhiên muốn viết vài dòng so sánh cho bạn bè – vì nhiều người vẫn hỏi: “Mua Fadil đời trước hay lên đời 2022 đáng tiền hơn?” À mà, mình thích kiểu viết thân mật cho đỡ khô khan, nên đọc như đang ngồi cà phê trao đổi nhé.

Ai sẽ hợp với hai mẫu này?

  • Người chạy trong thành phố: cần xe nhỏ, dễ xoay sở, đỗ đâu cũng vào.
  • Người mua lần đầu, muốn xe tiết kiệm, ít rủi ro về công nghệ mới.
  • Chạy dịch vụ nhẹ lướt (Grab, Be) muốn chi phí ban đầu thấp.

Tiêu chí mình so sánh: giá bán, chi phí nuôi, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn cơ bản, khả năng giữ giá khi muốn bán lại.

Tổng quan nhanh

VinFast Fadil là đô thị hạng A, nổi bật ở Việt Nam vì giá rẻ, chi phí sở hữu hợp lý và linh kiện tương đối phổ biến nhờ mạng lưới VF trước kia. Nói thật là xe này không dành cho người mê cảm giác lái thể thao; nó ưu tiên tiện dụng, thoải mái ở đô thị.

  • Fadil 1.4 AT (2021) – thường thấy giá mềm, phù hợp với người muốn tiết kiệm ngay từ lúc mua.

VinFast Fadil 1.4 AT - 2021

  • Fadil Tiêu chuẩn 1.4 AT (2022) – lên đời chút, nhiều khả năng bảo hành còn (tùy biển/đk), trang bị có thể đầy đủ hơn so với bản cũ.

VinFast Fadil Tiêu chuẩn 1.4 AT - 2022

Bảng so sánh thông số (tóm tắt)

Hạng mục VinFast Fadil 1.4 AT – 2021 VinFast Fadil Tiêu chuẩn 1.4 AT – 2022
Giá tham khảo 300 triệu VND 325 triệu VND
Động cơ/hộp số Xăng 1.4L, 4 xy-lanh; Hộp số tự động (AT) Xăng 1.4L, 4 xy-lanh; Hộp số tự động (AT)
Công suất/mô-men xoắn ~98-100 mã lực / ~128 Nm ~98-100 mã lực / ~128 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 6.5–7.0 L/100km (hỗn hợp) 6.5–7.0 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở 3.676 x 1.632 x 1.525 mm; trục cơ sở 2.385 mm 3.676 x 1.632 x 1.525 mm; trục cơ sở 2.385 mm
Khoảng sáng gầm ~150 mm ~150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA; túi khí (bản cơ bản thường 2 túi khí) ABS, EBD, BA; túi khí 2 (bản tiêu chuẩn)
Tiện nghi nổi bật Điều hoà, màn hình trung tâm (tuỳ xe), công USB/AUX Điều hoà, màn hình/âm thanh (tuỳ xe), kết nối cơ bản
Năm sản xuất/đời 2021 2022
Số km (nếu có)

VinFast Fadil 1.4 AT - 2021

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

VinFast Fadil 1.4 AT – 2021 (Giá 300 triệu)
– Ưu: giá mềm, chi phí ban đầu thấp. Dễ mua cho người lần đầu; phụ tùng vẫn còn tương đối phổ thông; sửa chữa ở gara độc lập không quá đau ví.
– Nhược: có thể đã hết bảo hành, lịch sử sử dụng/va chạm cần kiểm tra kỹ. Nội thất và trang bị có thể đơn giản hơn bản sau. Khả năng giữ giá hơi yếu hơn bản 2022.

VinFast Fadil Tiêu chuẩn 1.4 AT – 2022 (Giá 325 triệu)
– Ưu: lên đời 1 năm, khả năng còn bảo hành hoặc ít hao mòn hơn; bản “Tiêu chuẩn” thường có trang bị đủ dùng cho đô thị; dễ bán lại hơn chút.
– Nhược: giá cao hơn 25 triệu so với chiếc 2021; nếu km cao thì không còn hợp lý lắm; đôi khi trang bị an toàn vẫn chỉ dừng ở mức cơ bản.

Theo mình thì sự khác biệt lớn nhất nằm ở tình trạng thực tế và lịch sử bảo dưỡng hơn là con số sản xuất một năm. Một chiếc 2021 được chăm kỹ còn ngon hơn 2022 chạy rướt rướt.

VinFast Fadil Tiêu chuẩn 1.4 AT - 2022

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Fadil thiên về êm ái, tay lái nhẹ, chạy trong phố rất nhàn. Nói thật là nếu bạn hay bon chen đường hẹp, vượt chốt đèn, Fadil rất tiện. Nhưng nếu hỏi có cảm giác lái phấn khích không thì… hơi khó.

  • Cách âm: ở tốc độ đô thị ổn, ra ngoài cao tốc >80 km/h tiếng ồn gió và lốp nghe rõ hơn. Bản 2022 có thể được cách âm nhỉnh hơn đôi chút tuỳ xe, nhưng khác biệt không quá lớn.

  • Hàng ghế: ghế trước đủ thoải mái cho 2 người; hàng sau hơi chật nếu chở 3 người lớn lâu ngày. Gia đình 2 adults + 1-2 trẻ nhỏ thì ổn.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Fadil ở mức cơ bản – trợ lực lái, cảm biến lùi (có ở vài bản), hệ thống hỗ trợ phanh cơ bản. Nếu bạn cần ADAS (phanh tự động, giữ làn…) thì Fadil không phải lựa chọn.

Ví dụ thực tế: mình có thằng bạn chạy Fadil để đi làm ở Hà Nội, trung bình 30–40 km/ngày. Nó khen xe nhỏ, tiết kiệm xăng, và chi phí rửa/rèn đỗ ít tốn kém. Còn người em họ thì mua Fadil đời hơi cao hơn, chở cả nhà về quê cuối tuần mới thấy khoang sau hơi chật khi chở 4 người lớn và hành lý.

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ, phụ tùng

  • Chi phí bảo dưỡng: Fadil dùng linh kiện phổ biến, gara ngoài sửa được, giá thay dầu, lọc, má phanh hợp lý.
  • Độ bền: động cơ 1.4 nếu được bảo dưỡng định kỳ khá bền. Cái hay và cái dở là nhiều xe cũ bị chủ trước lạm dụng chạy dịch vụ nên cần kiểm tra kỹ.
  • Bán lại: Fadil còn được ưa chuộng ở VN, nhưng mức khấu hao khá nhanh. Xe đời sau, lịch sử rõ ràng, km thấp vẫn dễ bán hơn.
  • Dịch vụ & phụ tùng: VinFast từng có hệ thống đại lý rộng, nhưng hiện tại việc tìm phụ tùng có thể hơi chênh lệch tùy vùng – nhưng gara tư nhân vẫn sửa được.

Kết luận: ai nên mua chiếc nào?

  • Bạn là gia đình đô thị (2-3 người, chạy nội thành, cần xe nhỏ gọn): cả hai đều hợp, nhưng nếu được mình khuyên lấy 2022 nếu ngân sách cho phép. Lý do: tuổi xe trẻ hơn, khả năng còn bảo hành, đỡ lo.

  • Bạn chạy dịch vụ (Grab/Be/ngắn hạn): theo mình thì chọn 2021 để tiết kiệm tiền ban đầu. Nhưng nhớ kiểm tra kỹ lịch sử km và máy móc – đừng ham rẻ mà rước xe đã mòn.

  • Bạn thích sự yên tâm, ít rủi ro khi bán lại: ưu tiên 2022 Tiêu chuẩn.

  • Bạn là người mê trải nghiệm lái/ưu tiên công nghệ: Fadil không dành cho bạn, tìm sedan/compact cao cấp hơn.

Một vài lời thực tế và mẹo khi đi xem xe cũ

  • Luôn yêu cầu xem sổ bảo dưỡng, hóa đơn thay thế lớn.
  • Test lái ít nhất 15–20 phút: lên cao tốc thử, vào đường ổ gà, kiểm tra tiếng động lạ.
  • Kiểm tra dấu hiệu ngập nước, han rỉ gầm, mùi ẩm trong khoang.

Ví dụ: có hôm mình đi xem Fadil 2021, chủ nói km thấp nhưng khi kiểm tra sách bảo dưỡng và test lái thì phát hiện nhiều vết hàn ở cửa – khả năng từng sửa va chạm. Mình rút luôn khỏi thương lượng. Thật ra mình cũng hơi tiếc, nhưng may là thận trọng.

VinFast Fadil 1.4 AT - 2021

Bạn thấy sao? Bạn ưu tiên tiết kiệm tiền mặt hay muốn ít rủi ro hơn khi mua?

Bạn có hay chạy xa cuối tuần không hay chỉ lượn lờ nội thành? Hỏi vậy để mình gợi ý cụ thể hơn.

Nói chung, nếu chỉ cần xe đi chợ, đưa đón con, và không muốn đau đầu bảo dưỡng: 2021 giá 300 triệu là ngon. Nhưng nếu muốn an tâm hơn, ít lo bán lại, và chấp nhận chi thêm 25 triệu: chọn 2022.

Theo mình thì: mua xe cũ, quan trọng nhất là tình trạng thực tế hơn là năm đăng ký. À mà, nếu cần mình có thể giúp checklist kiểm tra khi đi xem xe, gửi luôn danh sách hỏng vặt hay chỗ hay hỏng ở Fadil cho bạn.

Cuối cùng, cảm ơn bạn đã đọc đến đây – nếu muốn mình so sánh thêm vài mẫu khác trong tầm giá 300–400 triệu, nói mình biết nhé.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU