Mình xin mở đầu kiểu chuyện trò nhé: nếu bạn đang cân nhắc mua một chiếc Spark cũ để chạy trong phố hoặc làm xe chở hàng nhỏ, thì hai lựa chọn này rất đáng để so sánh. Mình đã từng lái vài Spark đời cũ, sửa chữa vài chiếc cho bạn bè, nên phần nào có cảm nhận thực tế – nhưng nhớ là đây là quan điểm chủ quan, có lúc mình cũng phân vân nữa.
Mức độ phù hợp: ai nên đọc bài này? Nếu bạn là người tìm xe rẻ, muốn tiết kiệm chi phí ban đầu; hoặc chủ shop nhỏ cần xe chở hàng nhẹ; hoặc gia đình 1-2 người cần xe đô thị dễ đỗ – bài này dành cho bạn. Tiêu chí so sánh mình dùng: giá, động cơ/độ bền, tiêu hao nhiên liệu, tiện nghi và chi phí nuôi xe ở Việt Nam.
Tổng quan nhanh
Chevrolet Spark LS 1.0 MT – 2014 (Giá: 139 triệu VND)

Nói ngắn gọn: Spark là mẫu city car nhỏ, thương hiệu Mỹ (Chevrolet) nhưng lắp ráp/nhập khẩu ở nhiều nơi. Phiên bản LS 1.0 hướng tới người mua cá nhân, cấu hình cơ bản, tiết kiệm chi phí ban đầu. Thường được khen gọn, dễ luồn lách trong phố, giá mua rẻ.
Chevrolet Spark Duo Van 1.2 MT – 2016 (Giá: 112 triệu VND)
Spark Duo Van là biến thể thương mại, tối giản ghế sau để tăng khoang chở hàng. Đời 2016 được nâng động cơ lên 1.2L nên có sức kéo nhỉnh hơn. Phù hợp doanh nghiệp nhỏ, ship hàng, hoặc ai muốn xe ‘chịu đồ’ mà rẻ.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật (ước tính / theo listing)
| Hạng mục | Spark LS 1.0 MT (2014) | Spark Duo Van 1.2 MT (2016) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 139 Triệu VND | 112 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | 1.0L (3 xy-lanh) / 5MT | 1.2L (4 xy-lanh) / 5MT |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~65-70 HP / ~85-95 Nm (ước tính) | ~75-85 HP / ~105-115 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 6.0–6.8 L/100km (city) | 6.5–7.5 L/100km (city, tải) |
| Kích thước (D x R x C, dài cơ sở) | ~3.6m x 1.6m x 1.5m, CCD ~2.3m (ước) | tương tự (phiên bản Van có khoang chở hàng) |
| Khoảng sáng gầm | ~140–160 mm (ước) | ~140–160 mm (ước) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS (tùy xe), túi khí đôi (tùy bản) hoặc cơ bản | Tương tự nhưng nhiều xe Van bị lược bớt trang bị |
| Tiện nghi nổi bật | Điều hòa, đầu CD/Radio cơ bản, cửa sổ điện (1-2 vị trí) | Tối giản, tập trung khoang chở hàng, ít tiện nghi hơn |
| Năm sản xuất / đời | 2014 | 2016 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: nhiều thông số là ước tính vì từng chiếc có thể khác nhau tuỳ chăm sóc và trang bị thực tế. Nói thật là khi mua xe cũ, điều quan trọng nhất không phải số trên giấy mà là tình trạng thực tế của xe – máy có kêu, gỉ sét, nước vào khoang hành lý, hay khung gầm có va chạm nặng.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Spark LS 1.0 (2014)
– Ưu: nhỏ gọn, dễ đậu trong phố chật hẹp; tiêu hao nhiên liệu ở mức chấp nhận được nếu chạy nhẹ nhàng; chi phí mua ban đầu vừa túi với nhiều người; phụ tùng cơ bản còn tìm được ở chợ phụ tùng, garage tư nhân sửa dễ.
– Nhược: động cơ 1.0 ba xi-lanh có lúc hơi ồn/vibrating ở vòng tua cao; hệ thống cách âm kém hơn xe lớn; mạng lưới bảo hành/đại lý Chevrolet ở VN không còn mạnh như trước nên sửa chính hãng tốn thời gian, phải phụ thuộc garage tư.
Spark Duo Van 1.2 (2016)
– Ưu: máy 1.2 khỏe hơn, kéo tốt khi chở hàng; giá rẻ hơn hẳn ở hai xe đưa ra – hợp với kinh doanh nhỏ; cấu trúc khoang chở hàng tiện nếu bạn làm giao hàng hoặc chuyển đồ lặt vặt.
– Nhược: tiện nghi ít (vì là bản van), ghế sau không có hoặc bị giảm công năng; độ ồn và rung khi tải nặng rõ hơn; nếu dùng cho gia đình thì hơi bất tiện vì ít chỗ ngồi/tiện nghi.
Về chi phí nuôi xe và độ bền: Spark nhìn chung đơn giản, ít công nghệ phức tạp nên sửa rẻ. Tuy nhiên, vì Chevrolet ít nổi bật ở VN nên phụ tùng chính hãng đôi khi phải đặt, đợi. Giá bán lại không cao – đây là điểm thực dụng: bạn mất ít tiền mua, nhưng khi bán lại sẽ không lời to.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái: Theo mình thì Spark 1.0 cho cảm giác nhẹ nhàng trong phố, vô-lăng nhẹ, rất hợp với người mới lái. Nhưng lên cao tốc hoặc chở đầy người thì máy hơi đuối, phải dồn số. 1.2 cho cảm giác đầm hơn, vượt xe tiện hơn – mình có thử một vòng nội thành với 1.2, cảm thấy tự tin hơn khi rẽ/đột phá.
Cách âm: cả hai đều ở tầm trung – đừng kỳ vọng yên tĩnh như xe hạng C. 3 xi-lanh thường ồn hơn, còn bản 1.2 thì êm hơn đôi chút. Nếu bạn chú trọng im lặng khi chạy trên cao tốc, cần cách âm thêm.
Thoải mái hàng ghế: Spark LS có ghế đủ cho 4-5 người nhưng nếu dài chuyến thì hơi chật. Duo Van thì ưu khoang chứa hàng, nên ghế sau bị hy sinh – không phù hợp gia đình đông người.
Công nghệ hỗ trợ lái: đối với hai xe này, đừng mong có quá nhiều công nghệ hiện đại. ABS, túi khí có thể có hoặc không tuỳ đời/phiên bản. Hệ thống hỗ trợ hiện đại (ESP, camera 360) gần như không xuất hiện.
Ví dụ thực tế
1) Trường hợp 1: Bạn bán hàng online nhỏ, cần xe chở hàng nhẹ trong nội thành. Mua Spark Duo Van 2016 giá 112 triệu, sửa vài chục triệu cho chắc, chạy vài năm thu hồi vốn nhanh – hợp lý. Mình có một người bạn chạy đồ ăn, mua van nhỏ, sau 3 năm còn lời vì tiết kiệm chi phí ban đầu.
2) Trường hợp 2: Bạn độc thân, sống ở quận trung tâm, cần xe đi chợ, đưa đón cuối tuần. Spark 1.0 2014 có tính tiện dụng cao, dễ xoay sở, đỗ dễ – theo mình là phù hợp hơn.
Lời khuyên rõ ràng theo từng nhóm khách hàng
-
Gia đình đô thị (2-4 người, cần tiện nghi): Chọn Spark LS 1.0 (2014) nếu bạn ưu tiện nghi cơ bản và ghế đầy đủ. Duo Van hơi bất tiện cho gia đình.
-
Chạy dịch vụ/giao hàng nhỏ: Chọn Spark Duo Van 1.2 (2016). Giá rẻ, khoang chở hàng phù hợp, máy khỏe hơn khi chở tải.
-
Người thích cảm giác lái thoải mái, ít ồn: Ưu 1.2 hơn nhưng nếu bắt buộc chọn giữa hai chiếc listing này, Duo 1.2 có lợi thế.
-
Tiết kiệm nhiên liệu/chi phí mua: Cả hai đều rẻ, nhưng LS 1.0 nhỉnh hơn về hiệu suất nhiên liệu khi chạy bình thường. Tuy nhiên Duo Van rẻ hơn giá mua, nên tổng chi phí đầu tư thấp.
Một vài lưu ý khi đi xem xe cũ
- Kiểm tra khung gầm xem có bị va chạm lớn hay hàn vá không.
- Mang thợ hay bạn biết về cơ khí đi cùng – nhất là với dòng xe ít đại lý như Chevrolet.
- Thử lái ở nhiều tư thế: phố đông, lên dốc, vào đường cao tốc nếu có thể.
À mà, bạn thích chiếc nào trong hai chiếc này? Bạn định mua xe để dùng mục đích gì – gia đình hay công việc? Nếu cần, mình có thể gợi ý checklist khi xem xe thực tế.
Cuối cùng, mình xin kết: nếu bạn cần một chiếc xe cá nhân trong phố, Spark LS 1.0 2014 là lựa chọn hợp lý; còn nếu mục tiêu là chạy dịch vụ/kinh doanh nhỏ, Spark Duo Van 1.2 2016 tiết kiệm tiền hơn và thực dụng hơn. Nói thật là chọn xe cũ luôn có rủi ro – nhưng với ngân sách dưới 150 triệu, đây là hai lựa chọn đáng cân nhắc.

Bạn muốn mình so chi tiết phần kiểm tra máy móc, hay gợi ý đánh giá từng hạng mục kỹ hơn khi đi xem xe không? Bạn thích xe nhỏ gọn hay ưu khoang chở hàng hơn?
