Thứ Ba, Tháng mười một 4, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT - 2024 và Toyota Camry...

So sánh Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT – 2024 và Toyota Camry 2.5Q – 2018

{
“title”: “So sánh nhanh Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT 2024 và Toyota Camry 2.5Q 2018: Nên mua xe nào ở Việt Nam?”,
“content”: “Mình là người mê xe, hay lùng thử đủ loại xe để tư vấn bạn bè – nên hôm nay muốn so sánh hai lựa chọn khá hot: một chiếc crossover đô thị mới toanh Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT 2024 (Giá 635 triệu) và một chiếc sedan hạng D đã qua sử dụng Toyota Camry 2.5Q 2018 (Giá 760 triệu). À mà, mình đã có vài lần cầm lái Yaris Cross trong phố và đi thử Camry trên cao tốc, nên sẽ dựa trên trải nghiệm thực tế + cảm nhận cá nhân để so sánh cho xài nhé.

Ai hợp xe nào? Nói ngắn: nếu bạn thích tiết kiệm, dễ xoay xở trong đô thị, ưu tiên xe mới thì Yaris Cross hợp. Nếu thích sự êm ái, không gian rộng, cảm giác sang hơn – Camry 2.5Q sẽ đáp ứng. Tiêu chí mình so sánh: giá, vận hành, tiêu hao nhiên liệu, tiện nghi, an toàn, chi phí nuôi xe và khả năng giữ giá/bán lại.\n\nToyota Yaris Cross 1.5 D-CVT - 2024\n\n## Tổng quan nhanh từng xe\n\n### Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT 2024\n- Thương hiệu: Toyota – nhỏ gọn, tập trung vào tiết kiệm và bền bỉ.
– Phân khúc: crossover đô thị/subcompact SUV.
– Thế mạnh: tiết kiệm nhiên liệu, kiểu dáng cao ráo dễ quan sát, chi phí vận hành thấp, phù hợp gia đình nhỏ hoặc người chạy trong thành phố.\n\nToyota Yaris Cross 1.5 D-CVT - 2024\n\n### Toyota Camry 2.5Q 2018\n- Thương hiệu: Toyota – phân khúc sedan hạng D, hướng đến sự êm ái, độ tinh tế và tiện nghi.
– Thế mạnh: cabin rộng rãi, cách âm tốt, cảm giác lái chắc chắn trên đường trường, nhiều trang bị ở bản Q.\n\nToyota Camry 2.5Q - 2018\n\n## Bảng so sánh thông số kỹ thuật\n\n| Hạng mục | Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT (2024) | Toyota Camry 2.5Q (2018) |\n|—|—:|—:|\n| Giá tham khảo | 635 triệu VND | 760 triệu VND |\n| Động cơ/hộp số | 1.5L 4 xi-lanh, CVT (D-CVT) | 2.5L 4 xi-lanh, tự động (6AT – tuỳ xe) |\n| Công suất / Mô-men xoắn | ~105-116 HP / ~136-141 Nm (ước tính) | ~178-181 HP / ~230-235 Nm (ước tính) |\n| Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | ~5.5 – 6.5 L/100km (hỗn hợp) | ~7.5 – 9.0 L/100km (hỗn hợp) |\n| Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở | ~4.180 x 1.765 x 1.560 mm, DB cơ sở ~2.560 mm | ~4.850 x 1.825 x 1.450 mm, DB cơ sở ~2.825 mm |\n| Khoảng sáng gầm | ~170 mm | ~140-150 mm |\n| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, VSC, HSA; túi khí ~6-7 (tuỳ bản); một số bản có TSS/ADAS (tuỳ thị trường) | ABS, EBD, BA, VSC, TRC; 7 túi khí; cảm biến hỗ trợ, hệ thống cân bằng |\n| Tiện nghi nổi bật | Màn hình giải trí, Apple CarPlay/Android Auto (tuỳ bản), camera lùi, điều hoà tự động | Ghế da, ghế lái/chỉnh điện, điều hoà tự động 2 vùng, camera/cảm biến, hệ thống âm thanh cao cấp (tuỳ xe) |\n| Năm sản xuất/đời | 2024 | 2018 |\n| Số km (nếu có) | – (xe mới) | – (tùy xe rao bán) |\n\nToyota Yaris Cross 1.5 D-CVT - 2024\n\n## Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN\n\n### Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT (lợi thế)\n- Chi phí mua ban đầu thấp hơn Camry, dễ tiếp cận với người trẻ và gia đình nhỏ.
– Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy trong phố tắc đường. Nói thật là đây là điểm mình thích nhất khi test xe quanh Hà Nội: ít phải châm xăng.
– Thiết kế cao ráo, tầm quan sát tốt – thuận tiện khi đỗ, luồn lách.
– Bảo dưỡng, phụ tùng dễ kiếm, chi phí thấp – đặc biệt là khi xe vẫn còn thời hạn bảo hành của hãng.\n\n( hạn chế )\n- Không gian sau và khoang hành lý không tiện bằng Camry khi đi du lịch dài ngày.
– Cảm giác tăng tốc không mạnh, cảm giác lái thiên về êm và nhẹ nhàng chứ không “sướng” như sedan lớn.
– Một vài trang bị an toàn/tiện ích có thể thiếu ở bản thấp, nên cần kiểm tra kỹ khi mua.\n\n### Toyota Camry 2.5Q 2018 (lợi thế)\n- Nội thất rộng rãi, ghế sau thoải mái – gia đình hay có người lớn thường thích Camry hơn. Ví dụ: lần đưa bố mẹ đi thăm quê 200 km, bố khen ghế Camry êm và ít mệt.
– Cách âm tốt, chạy đường dài êm ái, cảm giác đầm và chắc hơn. Theo mình thì cảm giác an tâm khi đi cao tốc của Camry là một điểm cộng lớn.
– Trang bị trên bản 2.5Q thường đầy đủ hơn so với xe nhỏ; nhiều tiện nghi “sang”.\n\n( hạn chế )\n- Giá mua đã cao, cộng thêm chi phí xăng dầu và bảo dưỡng sẽ cao hơn Yaris Cross.
– Xe cũ – độ bền còn tùy vào người chủ trước và lịch sử bảo dưỡng. Mua Camry cũ cần kiểm tra kỹ, tránh mua xe “ăn sâu” vấn đề cơ khí.
– Phụ tùng, thay thế không quá khó nhưng chi phí sửa lớn hơn xe hạng B/C.\n\nToyota Camry 2.5Q - 2018\n\n## Cảm giác lái, cách âm và thoải mái\n\n- Cảm giác lái: Yaris Cross cho cảm giác nhẹ nhõm, phù hợp đô thị, vô-lăng nhẹ, quay đầu dễ. Camry cho cảm giác chắc tay hơn ở tốc độ cao, phản hồi vô-lăng ổn định. Nếu bạn thích cảm giác “lái phấn khích” thì cả hai đều không phải xe thể thao, nhưng Camry có chiều sâu hơn.
– Cách âm: Camry thắng lớn. 2018 Camry ở mức cách âm tốt so với các mẫu cùng tầm tuổi, tiếng ồn lốp/động cơ được xử lý tốt. Yaris Cross đủ dùng trong đô thị, nhưng trên cao tốc tiếng gió/lốp dễ lọt vào hơn.
– Hàng ghế sau & không gian: Camry nhỉnh hơn hẳn; Yaris Cross tiện lợi cho 2 người lớn hoặc 2 người lớn + 1 trẻ em phía sau. Nếu bạn hay chở ông bà/chở cả gia đình dài chuyến thì Camry sẽ làm bạn hài lòng hơn.\n\n## Công nghệ hỗ trợ lái\n\n- Yaris Cross 2024 có lợi thế là đời mới, nên dễ được trang bị các hệ thống hỗ trợ lái hiện đại (hỗ trợ giữ làn, phanh tự động khẩn cấp..) tuỳ theo bản và thị trường.
– Camry 2018 bản 2.5Q có một số hệ thống an toàn chủ động tốt thời điểm đó (cân bằng điện tử, hỗ trợ phanh), nhưng chưa bao giờ có công nghệ ADAS hiện đại ngang đời 2024. Nói chung, về mặt công nghệ hỗ trợ lái, Yaris Cross có thể ăn điểm ở tính năng mới.\n\n## Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại và dịch vụ\n\n- Chi phí nhiên liệu: Yaris Cross tiết kiệm hơn rõ rệt. Nếu bạn chạy nội thành hàng ngày thì tiền xăng/tháng khác biệt đáng kể.
– Bảo dưỡng: Yaris Cross mới được hưởng chế độ bảo hành/hỗ trợ của hãng, chi phí ban đầu thấp hơn. Camry cũ cần kiểm tra hệ thống treo, hộp số và phanh – nếu chủ trước ít quan tâm thì chi phí sửa sẽ tăng.
– Giá trị bán lại: Toyota vốn giữ giá tốt ở VN, nhưng Camry vẫn có lợi thế thương hiệu mạnh ở phân khúc D. Yaris Cross mới cũng có sức hút nhờ phân khúc SUV đang hot.
– Dịch vụ & phụ tùng: Nhanh, dễ tìm cho cả hai – Toyota phủ rộng, nhưng chi phí thay thế cho Camry thường cao hơn.\n\n## Kết luận & khuyến nghị (theo nhóm khách hàng)\n\n- Gia đình đô thị (vợ chồng + 1-2 con, ưu tiên tiết kiệm, đỗ xe dễ): Theo mình thì chọn Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT. Gọn, kinh tế và đủ tiện nghi cho nhu cầu hàng ngày. Bạn tiết kiệm được tiền xăng, rảnh hơn trong phố đông. Bạn có hay đi nội đô/đậu xe chật chội không? Nếu có, Yaris Cross sẽ hợp hơn.\n\n- Gia đình hay đi xa, cần không gian rộng, thích cảm giác sang & êm: Chọn Toyota Camry 2.5Q 2018. Đổi lại bạn phải chấp nhận chi phí nhiên liệu và có rủi ro khi mua xe cũ. Bạn có thích chạy đường dài cuối tuần không? Nếu có, Camry rất xứng đáng.\n\n- Chạy dịch vụ/Grab: Mình nghiêng về Yaris Cross nếu bạn ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và dễ di chuyển trong thành phố; nhưng nếu khách muốn có trải nghiệm sang hơn (VIP), Camry vẫn có khách riêng.\n\n- Đam mê lái xe: Cả hai không phải dành cho người tìm cảm giác lái thể thao. Nếu bạn muốn sự đầm chắc, êm ái khi chạy trường thì Camry tốt; nếu bạn thích xe nhẹ, cơ động trong phố thì Yaris Cross hợp hơn.\n\nVí dụ thực tế: Một người bạn mình chạy dịch vụ tính toán, Yaris Cross giúp bạn ấy giảm chi phí nhiên liệu ~20% so với sedan 2.0 cũ – tiền lời tăng hẳn. Còn một cặp vợ chồng đã bán hatchback lên Camry để dành cho con nhỏ và ông bà đi kèm – trải nghiệm tiện nghi và êm ái trên đường trường là lý do quyết định.\n\nCòn bạn thì sao? Bạn ưu tiên yếu tố nào nhất khi mua xe: tiết kiệm hay sự rộng rãi và thoải mái? Bạn hay chạy trong thành phố hay thường xuyên đi xa cuối tuần? \n\nNếu cần, mình có thể so sánh chi tiết hơn dựa trên quãng đường bạn chạy hàng tháng và ngân sách bảo dưỡng dự kiến. Muốn mình tính giúp chi phí nhiên liệu/bảo dưỡng cho 1 năm không?”
}

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU