Mấy hôm nay có bạn nhờ tư vấn giữa hai lựa chọn: một chiếc crossover nhỏ gọn Honda HR-V L 2019 giá 540 triệu và một chiếc sedan hạng D Mazda 6 Premium 2.0 AT 2020 giá 619 triệu. Nói chung thì hai xe phục vụ những nhu cầu khác nhau, nên mình viết cái này như đang nói chuyện với bạn thân, nhẹ nhàng, có trải nghiệm thật của mình luôn.
Ai phù hợp với từng xe? Tiêu chí so sánh
- Nếu bạn cần xe linh hoạt trong thành phố, chỗ ngồi cao hơn, dễ lên xuống, khí chất trẻ trung: HR-V hợp hơn.
- Nếu muốn xe đi đường trường êm, nhiều công nghệ tiện nghi, dáng lịch lãm, hơi hướng cá nhân: Mazda6 là lựa chọn đáng cân nhắc.
Tiêu chí mình so: giá, động cơ/hộp số, cảm giác lái, cách âm, tiện nghi an toàn, chi phí nuôi xe và khả năng bán lại.
Tổng quan nhanh
- Honda HR-V L (2019): thương hiệu Nhật, phân khúc crossover/crossover cỡ B+, mạnh về độ bền, dễ chăm sóc, tiết kiệm nhiên liệu tương đối, phù hợp gia đình nhỏ hoặc bạn trẻ.

- Mazda 6 Premium 2.0 AT (2020): sedan hạng D, thiết kế tinh tế, cảm giác lái sport hơn, nội thất sang hơn một chút, phù hợp người hay đi xa, thích xe ngồi êm và đi ổn định.
Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
| Hạng mục | Honda HR-V L – 2019 | Mazda 6 Premium 2.0 AT – 2020 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 540 triệu VND | 619 triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 1.8L i-VTEC – CVT (ước tính) | 2.0L SkyActiv-G – AT 6 cấp (ước tính) |
| Công suất / mô-men xoắn | ~140 hp / ~170-175 Nm (ước tính) | ~153-165 hp / ~200 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 6.5–8.5 L/100km (tùy đô thị/đường trường) | 6.8–9 L/100km (tùy lối chạy) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – / gầm cao hơn HR-V (chiều dài cơ sở ~2610 mm ước tính) | – / dáng dài hơn, trục cơ sở lớn hơn (chiều dài cơ sở ~2830 mm ước tính) |
| Khoảng sáng gầm | Cao hơn (khoảng 177–185 mm ước tính) | Thấp hơn (khoảng 150–160 mm ước tính) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, cân bằng điện tử, túi khí (số tùy bản), camera lùi | ABS, EBD, cân bằng điện tử, nhiều túi khí, cảm biến/camera, hỗ trợ lái cao cấp hơn (tùy xe) |
| Tiện nghi nổi bật | Khoang ghế linh hoạt, ghế cao, vị trí lái tầm nhìn tốt | Nội thất dạng sedan cao cấp, ghế êm, nhiều trang bị tiện nghi (âm thanh, HUD tùy xe) |
| Năm sản xuất / đời | 2019 | 2020 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: nhiều thông số là ước tính dựa trên cấu hình phổ biến; nếu cần chính xác tuyệt đối hãy kiểm tra từng xe cụ thể trên link rao bán.
Ưu – nhược từng xe (góc nhìn người dùng ở VN)
Honda HR-V L 2019
Ưu điểm:
– Bảo dưỡng dễ, phụ tùng phổ biến, mạng lưới dịch vụ rộng rãi. À mà chi phí sửa chữa thường rẻ hơn Mazda.
– Tư thế ngồi cao, tầm nhìn tốt trong phố, ra vào xe dễ chịu.
– Dạng crossover nên linh hoạt, chở đồ/đi chợ, leo ổ gà ở khu dân cư thoải mái hơn.
Nhược điểm:
– Không gian chứa hành khách phía sau có phần bóp chân so với sedan cùng tầm giá.
– Cảm giác lái không “phấn khích”, máy 1.8 có thể hụt hơi nếu chở đầy hoặc leo đèo.
– Nội thất và cách âm ở đời cũ không bằng Mazda6, nghe tiếng vọng và tiếng lốp khi chạy cao tốc.
Mazda 6 Premium 2.0 AT 2020
Ưu điểm:
– Dáng xe lịch lãm, thể hiện đẳng cấp hơn khi ngồi ở giao dịch hay hẹn đối tác.
– Cảm giác lái đằm, chắc, vô-lăng phản hồi tốt – mình từng chạy đoạn cao tốc và ôm cua, thấy tự tin hơn HR-V.
– Khoang sau rộng rãi, thoải mái cho gia đình dài người, con nhỏ ngồi thoải.
Nhược điểm:
– Chi phí phụ tùng/dịch vụ có phần cao hơn Honda, một số món phải chờ đặt.
– Gầm thấp nên khu vực lồi lõm, ổ gà thành phố có thể làm bạn phiền lòng đôi chút.
– Giá mua ban đầu cao hơn, cộng thêm thuế, phí… nếu mua cũ cần cân nhắc.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và hỗ trợ tài xế
-
Cảm giác lái: Mazda6 thiên về sự chắc chắn và thú vị khi lái (đặc biệt ở đường trường và cua), còn HR-V là nhẹ nhàng, dễ thao tác trong đô thị. Nói thật là nếu bạn thích cảm giác “vui tay” thì Mazda6 ăn điểm.

-
Cách âm: Mazda6 làm tốt hơn, ít ồn gió và tiếng lốp khi chạy trên 100 km/h. HR-V có thể nghe thấy tiếng máy và lốp rõ hơn, đặc biệt nếu xe đã dùng lâu.
-
Chỗ ngồi: Ghế trước HR-V thoải mái, ghế sau hơi chật nếu chở 3 người lớn dài ngày. Mazda6 ghế sau rộng, phù hợp gia đình có người cao lớn.
-
Công nghệ/Hỗ trợ lái: Cả hai thường có ABS, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Mazda cao cấp hơn ở các bản Premium có thêm tính năng an toàn chủ động nâng cao (tùy xe), HR-V đời 2019 bản L có đủ tiện nghi cơ bản.
Chi phí nuôi xe, độ bền và giá trị bán lại ở VN
- Honda truyền thống giữ giá khá tốt ở Việt Nam, đặc biệt xe phổ thông, chi phí bảo trì rẻ. Nếu bạn muốn bán lại sau 3-5 năm, HR-V có lợi thế về thanh khoản.
- Mazda6 ở phân khúc sedan hạng D có thể mất giá nhanh hơn chút nhưng đổi lại bạn được trải nghiệm lái tốt và tiện nghi. Phụ tùng đôi khi đắt hơn và ít cửa hàng làm hơn Honda.
Ví dụ thực tế: một người bạn bán Honda Civic cũ cho thấy bán lại mất giá thấp hơn so với một chiếc Camry tương tự; tương tự, HR-V vì danh tiếng Honda nên dễ bán hơn Mazda6 cùng tầm tuổi.
Tình huống cụ thể
- Nếu bạn sống trong khu đô thị nhiều dốc và đôi khi đi ngoại tỉnh cuối tuần cho gia đình 4 người: mình nghiêng về Mazda6 nếu bạn ưu tiên sự êm ái và không ngại chi phí.
- Nếu bạn hay chạy giao hàng/dịch vụ, cần tiết kiệm và dễ sửa chữa: HR-V hợp hơn vì gọn nhẹ, ít hao xăng trong đô thị, dễ phục chế.
Bạn thường chạy nhiều trong thành phố hay đi xa cuối tuần? Bạn ưu tiên giữ tiền mặt hay trải nghiệm lái? (Hỏi bạn luôn cho dễ tư vấn tiếp)
Bạn có quan tâm đến chi phí bảo hiểm và phí trước bạ khi mua cũ không? Muốn mình so thêm chi phí bảo dưỡng định kỳ không?
Kết luận – khuyến nghị theo nhóm khách hàng
- Gia đình đô thị (2 vợ chồng + 1-2 con, hay cần vào hầm, để xe hàng ngày): HR-V L 2019 là lựa chọn hợp lý, tiết kiệm, gọn gàng.
- Gia đình đi xa, thích thoải mái, ghế rộng, phong cách lịch lãm: Chọn Mazda6 Premium 2020.
- Chạy dịch vụ/kinh doanh: HR-V vì chi phí vận hành và thanh khoản tốt hơn.
- Người mê lái, thích xe cảm giác thể thao mà vẫn sang: Mazda6 sẽ làm bạn hài lòng hơn.
À mà, nếu phải đưa ra khuyến nghị chung: nếu túi tiền của bạn quanh 600 triệu và bạn cần xe đa dụng hàng ngày, HR-V là lựa chọn an toàn; còn nếu bạn có thể chi thêm một ít và muốn trải nghiệm lái, tiện nghi và phong cách, Mazda6 đáng đầu tư. Theo mình thì chẳng có xe nào hoàn hảo 100% – quan trọng là ưu tiên nhu cầu của bạn.
Muốn mình so sánh thêm theo chi phí bảo dưỡng 1 năm hay so mẫu tương đương từ Toyota, Kia luôn không? Mình có thể chạy thêm link rao bán để bóc từng chiếc cụ thể cho bạn.
Hy vọng bài này giúp bạn hình dung rõ hơn. Nếu gửi cho mình 2 link rao bán cụ thể (đã có rồi), mình có thể soi kỹ hơn: kiểm tra km, lịch sử bảo dưỡng, trang bị thực tế và đưa ra lời khuyên sát hơn nữa.
