Thứ Năm, Tháng 10 30, 2025
HomeĐánh giá xeMazda6 Premium 2.0 (2019) vs Kia Seltos 1.4 (2022) - Chọn xe...

Mazda6 Premium 2.0 (2019) vs Kia Seltos 1.4 (2022) – Chọn xe cũ sang hay xe mới nhỏ? Lời khuyên thực tế

Mình thấy mấy bạn hay hỏi: trong tầm dưới 600 triệu, lấy một chiếc sedan cỡ D đã qua sử dụng như Mazda6 2019 hay chọn một chiếc SUV đô thị mới hơn kiểu Kia Seltos 2022? Nói thật là mình cũng phân vân lần đầu nhìn hai chiếc này, vì mỗi con có cái hay riêng. Bài này mình viết theo kiểu tâm sự với bạn bè, chia theo tiêu chí thiết thực: giá, cảm giác lái, độ tiện nghi, chi phí nuôi xe, bán lại và phù hợp với ai.

Ai nên đọc bài này

  • Bạn muốn một chiếc xe hợp gia đình, đi phố + đường trường thỉnh thoảng.
  • Bạn cân nhắc giữa xe cũ sang phân khúc D và xe mới hơn, tiết kiệm nhiên liệu, gầm cao.
  • Giá bạn có: khoảng 500–600 triệu.
    Tiêu chí so sánh: giá trị thực tế so với tiền, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, chi phí nuôi xe và khả năng thanh khoản sau này.

Tổng quan nhanh

Mazda6 Premium 2.0 AT – 2019

Mazda6 là sedan hạng D, ngoại hình lịch lãm, nội thất hướng về trải nghiệm lái – ít nhất là theo cảm nhận mình. Thường được khen về phong cách, chất lượng hoàn thiện tốt hơn so với nhiều đối thủ cùng tầm. Phiên bản Premium 2.0 chú trọng nội thất da, ghế chỉnh điện và cảm giác lái mượt.

Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2019

Kia Seltos Premium 1.4 AT – 2022

Seltos là SUV/CCrossover đô thị, thiết kế trẻ trung, gầm cao, tiện nghi đầy đủ và trang bị công nghệ mới hơn. 1.4 Turbo trên bản Premium mang lại gia tốc tốt cho xe nhỏ mà vẫn giữ mức tiêu hao chấp nhận được.

Kia Seltos Premium 1.4 AT - 2022

Bảng so sánh nhanh (thông số tham khảo/ước tính)

Hạng mục Mazda6 Premium 2.0 AT (2019) Kia Seltos Premium 1.4 AT (2022)
Giá tham khảo 519 Triệu VND (theo tin rao) 599 Triệu VND (theo tin rao)
Động cơ/hộp số 2.0 xăng, AT (SkyActiv) 1.4 Turbo xăng, AT/7 cấp DCT (tùy cấu hình)
Công suất / Mô-men xoắn ~153 hp / ~200 Nm (ước tính) ~140-150 hp / ~240 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 7-9 L/100km (hỗn hợp) 6-8 L/100km (hỗn hợp, turbo hiệu quả)
Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở Lớn hơn, sedan cỡ D (-) Nhỏ gọn hơn, dáng SUV đô thị (-)
Khoảng sáng gầm Thấp hơn (sedan) Cao hơn, tiện đi đường xấu
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, túi khí (số lượng tùy xe), cân bằng điện tử (tùy) ABS, ESC, nhiều túi khí, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (thường có)
Tiện nghi nổi bật Nội thất da, ghế chỉnh điện, hệ thống âm thanh, cảm giác lái êm Màn hình giải trí, Apple CarPlay/Android Auto, camera 360/ cảm biến, gầm cao
Năm sản xuất/đời 2019 2022
Số km (nếu có)

Lưu ý: nhiều chi tiết trong bảng là ước tính hoặc tùy theo xe thực tế rao bán – khi xem xe bạn cứ kiểm tra đầy đủ.

Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2019

Ưu – nhược từng xe theo góc nhìn người dùng VN

Mazda6 (Ưu)

  • Đẳng cấp, sang trọng hơn trong phân khúc cũ; nội thất thường xịn hơn so với xe cùng tầm.
  • Cảm giác lái chắc, đầm, phù hợp người thích trải nghiệm.
  • Vật liệu, hoàn thiện tốt, cho cảm nhận “sang hơn tiền”.

Mazda6 (Nhược)

  • Là xe 2019, nên công nghệ an toàn chủ động có thể không bằng xe mới 2022.
  • Khoảng sáng gầm thấp, khó khăn trên đường có ổ gà hoặc ngập nhẹ.
  • Phụ tùng, chi phí sửa chữa cho dòng cũ có thể cao hơn nếu phải thay các cụm ghế, ốp trang trí; nhưng phụ tùng Mazda tại VN vẫn phổ biến.

Seltos (Ưu)

  • Xe mới hơn, trang bị công nghệ tiện nghi ổn (kết nối, camera, cảm biến).
  • Gầm cao, tầm quan sát tốt, tiện đi phố lẫn đường quê.
  • Chiếc 1.4 turbo chạy rất linh hoạt trong đô thị, dễ vượt xe tải nhẹ.

Seltos (Nhược)

  • Nội thất và ghế có thể không “sang” bằng Mazda6 nếu bạn thích chất liệu cao cấp.
  • Một số xe turbo/côn đôi sẽ có chi phí bảo dưỡng cao hơn so với động cơ hút khí tự nhiên tùy vào yêu cầu kỹ thuật.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái

  • Cảm giác lái: Mazda6 thiên về “lái sướng”, vô-lăng nặng tay hơn, vào cua tự tin. Seltos nhẹ nhàng, dễ điều khiển trong phố, phù hợp người mới lái hoặc ai muốn sự thoải mái.
  • Cách âm: Mazda6 do lớp thân xe và thiết kế sedan thường cách âm tốt hơn, ít ồn hơn khi đi cao tốc. Seltos cách âm khá tốt cho phân khúc SUV đô thị nhưng do gầm cao nên có thể hơi ồn gió hơn ở tốc độ cao.
  • Hàng ghế: Mazda6 rộng rãi hàng sau hơn vì là sedan cỡ D; Seltos tiện lợi nhờ ghế ngồi cao, lên xuống dễ, trẻ em hay người lớn tuổi sẽ thích.

Kia Seltos Premium 1.4 AT - 2022

Công nghệ hỗ trợ lái và an toàn

Theo mình thì Seltos 2022 có lợi thế về công nghệ vì đời mới: nhiều trang bị hỗ trợ lái phổ biến như cân bằng điện tử, cảm biến, camera 360 hoặc hỗ trợ đỗ xe (tùy bản). Mazda6 2019 vẫn có hệ thống an toàn cơ bản nhưng các gói ADAS hiện đại (như giữ làn, phanh tự động cảm biến) có thể không đầy đủ.

Chi phí nuôi xe, độ bền và giá trị bán lại

  • Chi phí nhiên liệu: Seltos 1.4 Turbo nếu chạy đúng kỹ thuật khá tiết kiệm; Mazda6 2.0 hơi tốn hơn trong đô thị.
  • Bảo dưỡng: Phụ tùng Mazda ngoại hình còn sẵn nhưng một số chi tiết nội thất đời cũ có thể khó kiếm hoặc đắt hơn. Kia hiện được phân phối mạnh ở VN, phụ tùng rẻ và dễ thay.
  • Giá trị bán lại: Mazda6 nếu giữ gìn tốt vẫn bán được giá vì tầm xe D còn hiếm; Seltos vì là mẫu hot nên nhu cầu mua lại cao, dễ bán.

Ví dụ thực tế

  • Tình huống 1: Gia đình 4 người, thích đi cao tốc Nha Trang-Đà Lạt cuối tuần nhiều, ưu tiên ghế rộng và cách âm – theo mình Mazda6 hợp hơn.
  • Tình huống 2: Mình có đứa em làm nội thành, hay phải lên đường xấu, muốn gầm cao, ít phải lo về công nghệ – Seltos thích hợp, tiện, ít rắc rối.

Bạn thiên về chạy đường dài hay di chuyển nội thành nhiều hơn? Bạn có trẻ nhỏ/senior lên xuống xe thường xuyên không? (Hỏi nhé, để mình tư vấn kỹ hơn)

Kết luận – chọn cho ai

  • Gia đình đô thị, cần tính thực dụng, công nghệ mới, gầm cao: Chọn Kia Seltos Premium 1.4 AT (2022). Nó trẻ trung, tiện nghi, lái dễ và ít rắc rối trong đô thị.
  • Muốn cảm giác lái, trải nghiệm sang, đi đường trường nhiều, ưu tiên nội thất rộng rãi: Chọn Mazda6 Premium 2.0 AT (2019). Tiết kiệm hơn nếu bạn mua đúng xe giữ gìn, và cảm giác ngồi/đi sẽ đầm hơn.
  • Chạy dịch vụ: Nếu chạy dịch vụ cần tiết kiệm nhiên liệu và dễ sửa chữa, mình nghiêng về Seltos (nhỏ, tiết kiệm, tiện tính).
  • Đam mê lái xe: Mazda6 cho trải nghiệm lái “sướng” hơn.

Mazda 6 Premium 2.0 AT - 2019
Kia Seltos Premium 1.4 AT - 2022

À mà, cuối cùng, mình khuyên bạn: đi xem xe thực tế, lái thử ít nhất 20–30 km, kiểm tra lịch sử bảo dưỡng. Có vài chi tiết nhỏ trong một chiếc xe cũ thôi mà quyết định cả trải nghiệm dài hạn. Bạn thích kiểu nào hơn: điệu đà, thoải mái hay thực dụng, ít lo nghĩ? Hãy cho mình biết vài ưu tiên, mình tư vấn chi tiết hơn cho phù hợp túi tiền của bạn.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU