Mấy hôm trước mình đọc mấy tin rao bán trên Bonbanh, thấy có chiếc Toyota Raize G 1.0 CVT 2023 giá 485 triệu và Mazda 3 1.5L Luxury 2022 giá 565 triệu. Nói thật là mình hơi phân vân nên viết bài này để tư vấn rõ ràng hơn cho bạn nào đang cân nhắc giữa 2 mẫu xe này. À mà, mục tiêu so sánh ở đây là: ai phù hợp với xe nào, chi phí sử dụng, cảm giác lái, tiện nghi hàng ngày và giá trị bán lại tại VN.
Tổng quan nhanh từng xe
Toyota Raize G 1.0 CVT (2023)
Thương hiệu: Toyota. Phân khúc: crossover đô thị cỡ nhỏ. Thế mạnh thường thấy: tiết kiệm nhiên liệu, gầm cao, dễ lái trong phố và chi phí bảo dưỡng thấp. Cá nhân mình đã chạy thử vài chiếc Raize quanh Hà Nội, thấy nó rất thân thiện cho tài mới, vòng cua linh hoạt, đỗ xe lẹ.

Mazda 3 1.5L Luxury (2022)
Thương hiệu: Mazda. Phân khúc: sedan/hatchback hạng C. Thế mạnh: thiết kế đẹp, cảm giác lái đầm chắc, nội thất có phong cách, cảm giác sang hơn so với tầm giá. Mình từng ngồi sau và lái qua cao tốc, thấy Mazda3 ổn khi chạy đều tốc độ, nhưng trong phố hơi chật hơn Raize.

Bảng so sánh nhanh
| Hạng mục | Toyota Raize G 1.0 CVT – 2023 | Mazda 3 1.5L Luxury – 2022 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 485 Triệu VND | 565 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | 1.0L tăng áp, CVT | 1.5L hút khí tự nhiên, 6AT |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~98 PS / ~140 Nm | ~110 PS / ~144 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~5.3 – 6.0 L/100km | ~6.0 – 6.8 L/100km |
| Kích thước (D x R x C, chiều dài cơ sở) | 3.995 x 1.695 x 1.620 mm, 2.525 mm | 4.460 x 1.795 x 1.440 mm, 2.725 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~200 mm | ~140 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, VSC, 6 túi khí, HSA, TPMS | ABS, EBD, BA, DSC (ESC), 6 túi khí, hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình trung tâm, camera lùi, điều hoà tự động, keyless – tuỳ xe | Màn hình, điều hoà tự động, ghế bọc da, cảm giác nội thất cao cấp |
| Năm sản xuất / đời | 2023 | 2022 |
| Số km (nếu có) | – | – |

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng tại VN
Toyota Raize G
– Ưu: Chi phí nuôi xe dễ chịu, phụ tùng có sẵn, thợ quen sửa ở khắp nơi. Gầm cao nên đi đường xấu, ngập nhẹ đỡ lo hơn. Kích thước nhỏ gọn rất tiện trong nội đô, đỗ xe nhanh. Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho ai chạy đi làm hàng ngày.
– Nhược: Không gian hàng ghế sau và cốp hơi khiêm tốn so với sedan. Nội thất đơn giản, cảm giác chưa thực sự ‘sang’. Nếu bạn mê công nghệ hay đồ chơi nhiều thì có thể thấy thiếu.
Mazda 3 1.5L Luxury
– Ưu: Ngoại hình thu hút, nội thất có chút sang; cảm giác lái đầm, phản hồi tay lái tốt hơn. Thích hợp cho ai ưu tiên trải nghiệm lái và phong cách. Giá bán lại của Mazda3 nhìn chung ổn với những bản giữ kỹ.
– Nhược: Chi phí bảo dưỡng có thể cao hơn Toyota đôi chút, phụ tùng chính hãng không rẻ. Gầm thấp, không thích hợp đường nhiều ổ gà hay vào ngập. Khu đô thị chỗ đỗ chật, kích thước xe khiến thao tác khó hơn.

Theo mình thì về độ bền lâu dài, Toyota vẫn chiếm lợi thế nhờ hệ thống đại lý rộng, phụ tùng rẻ và kinh nghiệm sửa chữa phổ biến. Mazda thì bù lại bằng trải nghiệm lái và cảm giác “xịn” hơn.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Mazda 3 cho cảm giác lái chắc tay, phản hồi chân ga và vô-lăng tốt, thích hợp cho người hay chạy cao tốc hoặc thích lái chủ động. Raize thiên về sự nhẹ nhàng, dễ điều khiển trong phố, đánh lái nhẹ, phù hợp tay lái mới.
- Cách âm: Mazda 3 làm tốt hơn một chút ở tốc độ cao, nhờ thân xe chắc và vật liệu cách âm tương đối. Raize ổn ở phố nhưng khi chạy 80-100 km/h tiếng gió và tiếng máy tăng lên rõ rệt.
- Hàng ghế: Ghế trước cả hai đều ok cho người VN. Hàng ghế sau Raize hơi chật, đầu gối và tựa lưng ít thoải mái hơn Mazda3, nhất là trên hành trình dài.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai đều có trang bị an toàn phổ biến như ABS, EBD, BA và cân bằng điện tử. Mazda có thêm một số tính năng hỗ trợ chủ động mạnh ở bản cao; Raize thì chú trọng tính tiện dụng và an toàn cơ bản. Nếu bạn cần ADAS xịn, cần kiểm tra từng xe cụ thể trước khi mua.
Ví dụ thực tế 1: Bạn cần một chiếc xe chở vợ con, thỉnh thoảng về quê qua đường tỉnh nhỏ có ổ gà, lại còn đậu xe trong hẻm nhỏ ở Sài Gòn? Raize hợp hơn. Gầm cao, luồn lách dễ.
Ví dụ thực tế 2: Bạn độc thân, thích đi chơi cuối tuần, chạy cao tốc ra ngoại ô, hay muốn xe nhìn bảnh hơn để đi gặp khách hàng? Mazda 3 phù hợp hơn, cảm giác lái khiến bạn tự tin hơn trên cung đường dài.
Chi phí nuôi xe, bán lại, dịch vụ
- Raize: Chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng Toyota phổ biến và rẻ hơn, do đó chi phí dài hạn hợp lý. Giá trị bán lại ổn do người mua ưa chuộng xe gầm cao nhỏ gọn.
- Mazda3: Bảo dưỡng hơi tốn hơn, phụ tùng một số chi tiết đắt hơn Toyota. Tuy nhiên, nếu giữ xe đẹp, Mazda3 vẫn có lượng khách mua lại tốt vì ngoại hình và cảm giác lái.
Kết luận: Nên chọn xe nào cho ai?
-
Gia đình đô thị, cần xe linh hoạt, ít bảo dưỡng, ngân sách vừa phải: Chọn Toyota Raize G 1.0 CVT. Gọn, bền, rẻ nuôi. Nếu bạn hay vào hẻm nhỏ, cần xe dễ xoay sở, Raize hợp lý.
-
Người độc thân, thích phong cách, ưu tiên cảm giác lái và nội thất chỉn chu: Chọn Mazda 3 1.5L Luxury. Mình thấy nó mang lại sự tự tin khi lái, đồng thời phù hợp để đi gặp đối tác, gặp gỡ bạn bè.
-
Chạy dịch vụ: Theo mình là Raize dễ quản lý chi phí nhiên liệu và sửa chữa, nhưng kích thước và cốp nhỏ có thể là hạn chế nếu bạn chở nhiều đồ hay khách có hành lý.
-
Đam mê lái xe nhẹ nhàng, muốn trải nghiệm đường dài: Mazda3 sẽ làm bạn hài lòng hơn về mặt “cảm xúc” khi cầm lái.

Bạn nghĩ sao, bạn ưu tiên thứ gì nhất khi mua xe, tiện nghi hay tiết kiệm?
Bạn muốn mình so sánh thêm theo chi phí bảo hiểm và lệ phí trước bạ cho hai xe này không?
Nói chung, nếu mình chọn cho gia đình nhỏ, mình nghiêng về Raize vì hợp lý, ít rủi ro. Nhưng nếu mình muốn xe cá tính, lái đã tay hơn, mình sẽ chấp nhận chi thêm lấy Mazda3. Thật ra còn phụ thuộc vào từng xe cụ thể, tình trạng lăn bánh và lịch sử bảo dưỡng nữa. Muốn mình soi kỹ hơn chiếc rao nào không, gửi link, mình góp ý cụ thể nhé.
