Mấy năm gần đây mình hay nhận được câu hỏi: “Với khoảng 320–340 triệu, nên chọn City cũ hay một chiếc van chạy dịch vụ mới hơn?” Nói thật là mỗi người có nhu cầu khác nhau, nhưng mình xài thử City và có đi thử vài chuyến với xe tải nhỏ cho bạn bè nên muốn chia sẻ cảm nhận thực tế, dễ hiểu, như đang nói chuyện với bạn uống cà phê.
Ai phù hợp với mỗi chiếc?
Mình đặt bối cảnh luôn: bạn có tầm 320–340 triệu đồng, cần phương tiện để đi lại hàng ngày hoặc kiếm thêm thu nhập. Tiêu chí so sánh mình sẽ tập trung vào: chi phí mua & nuôi xe, tiện nghi & thoải mái, cảm giác lái, độ bền & khả năng giữ giá, và mục đích sử dụng (gia đình/đô thị vs chạy hàng/dịch vụ).

Tổng quan nhanh
Honda City 1.5 TOP (2018)
Thương hiệu: Honda – sedan hạng B, thiên về tiện nghi cho đô thị. Thế mạnh: tiết kiệm nhiên liệu khá, dễ lái, nội thất gọn gàng, tiện nghi đủ xài cho gia đình, giữ giá tốt so với tầm tiền.

Thaco Frontier Van TF450V 5S (2023)
Thương hiệu: Thaco (dành cho phân khúc thương mại) – xe van/xe chở hàng nhẹ. Thế mạnh: tải tốt, thực dụng, chi phí ban đầu thấp hơn mẫu sedan cùng tầm tiền, phù hợp cho ai cần chở đồ, chạy giao hàng hoặc làm dịch vụ.

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
| Hạng mục | Honda City 1.5 TOP – 2018 | Thaco Frontier Van TF450V 5S – 2023 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 340 Triệu VND | 318 Triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 1.5L i-VTEC, CVT | – (thường máy dầu / hộp số tay 5 cấp) |
| Công suất / mô-men xoắn | ~118 hp / ~145 Nm | – |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 5.5–6.8 L/100km (kết hợp) | – (dự kiến tiết kiệm khi chạy tải, nhưng tùy tải và loại động cơ) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4440 x 1694 x 1477 mm, TLCS 2600 mm | – |
| Khoảng sáng gầm | ~135 mm | – (thường cao hơn để chở hàng) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, 6 túi khí (bản TOP), camera lùi | – (thường trang bị cơ bản: ABS? túi khí ít hơn) |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình giải trí, điều hoà tự động, cruise (tùy xe), ghế da (bản TOP) | Nội thất chức năng, cabin đơn giản, không thiên về tiện nghi cá nhân |
| Năm sản xuất / đời | 2018 | 2023 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: Một số thông số của Frontier TF450V không công khai rộng rãi, nên mình để “-” ở chỗ chưa rõ. Nếu bạn cần mình có thể tra chi tiết thêm dựa trên số VIN hoặc liên hệ người bán.
Ưu – nhược điểm (theo góc nhìn người dùng VN)
Honda City 1.5 TOP
Ưu điểm:
– Tiện nghi khá ổn cho gia đình: nội thất gọn, điều hoà mát, ghế êm. Mình từng chở 4 người chạy phố/đi xa mấy trăm km, không mệt lắm.
– Tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc, phù hợp đi đô thị.
– Độ ồn và cách âm chấp nhận được với xe cỡ B; cảm giác lái linh hoạt, lái phố rất thích.
– Dễ bán lại, thị trường xe cũ cho City rất sôi động.
Nhược điểm:
– Chi phí phụ tùng và bảo dưỡng Honda thường cao hơn các xe nội địa/Trường Hải.
– Gầm thấp, nếu bạn chạy nhiều đường xấu miền Trung/miền núi thì hơi căng.
– Một vài bản đã đời có hệ thống hỗ trợ hạn chế so với xe mới.
Thaco Frontier Van TF450V 5S
Ưu điểm:
– Giá mua ban đầu rẻ hơn chút, mục tiêu là chở đồ/kinh doanh nên thiết kế thực dụng.
– Chi phí sửa chữa thường rẻ hơn, phụ tùng phổ biến của Thaco cũng dễ mua.
– Gầm cao, sàn chở hàng rộng: phù hợp chạy dịch vụ giao hàng, chuyển đồ nội thất nhỏ.
Nhược điểm:
– Cách âm kém, cabin đơn giản, chả có nhiều tiện nghi cho gia đình; nếu để đi chơi cuối tuần thì hơi khổ.
– Ghế cứng, khung sườn cứng hơn nên chở người dài ngày không thoải mái.
– Giá trị bán lại có thể kém hơn sedan nếu bạn không chạy dịch vụ.

Cảm giác lái, cách âm và độ thoải mái
Nói chung: City cho cảm giác lái “mềm” hơn, tay lái nhẹ, vào cua không mệt. Hộp số CVT cho đi phố rất êm, không bị giật khi dừng-đi. Cách âm xe khá ổn trong tầm giá, xe đi 100 km/h vẫn nghe nhạc thoải mái.
Frontier thì thiên về độ bền và tải trọng: vô-lăng nặng hơn, chân ga và phanh phản hồi thô hơn, treo cứng để chịu tải. Nếu bạn ngồi ghế sau lâu sẽ thấy hơi ê mông. À mà chạy đầy hàng thì cảm giác ổn hơn, nhưng khi chạy rỗng lại thấy rung và ồn hơn nhiều.
Về công nghệ hỗ trợ lái: City bản TOP thường có một vài hỗ trợ như camera lùi, cảm biến, hệ thống cân bằng ở phiên bản cao. Xe van TF450V chủ yếu chỉ trang bị tính năng cơ bản; những hỗ trợ hiện đại ít thấy hơn.
Chi phí nuôi xe, dịch vụ, phụ tùng và độ bền
- Honda: bảo dưỡng định kỳ tại hãng hơi tốn, nhưng máy bền, khung gầm ít hỏng vặt nếu chạy đúng cách. Giá bán lại cao nên sau vài năm bán ra bạn vẫn hồi vốn tốt.
- Thaco: phụ tùng rẻ, mạng lưới dịch vụ mở rộng cho xe thương mại; phù hợp nếu bạn muốn tối ưu chi phí vận hành. Tuy nhiên tiêu chí giữ giá không bằng Honda nếu bạn bán lại xe dùng cho cá nhân.
Ví dụ thực tế: một người bạn mình mua City cũ chạy gia đình 3 năm, bán lại vẫn được ~70% giá lúc mua (tùy tình trạng). Trong khi một chủ xe van chạy giao hàng sau 3 năm bán lại khó có giá cao bằng, nhưng bù lại thu nhập từ chở hàng bù chi phí khấu hao.
Kết luận & Khuyến nghị (rõ ràng theo nhóm khách hàng)
-
Gia đình đô thị, ưu tiên tiện nghi, an toàn và cảm giác lái: Theo mình thì chọn Honda City 1.5 TOP. 340 triệu cho bản 2018 là hợp lý nếu xe giữ gìn tốt.
-
Chạy dịch vụ giao hàng, chở hàng nhẹ, cần xe bền, tiết kiệm đầu tư ban đầu: Chọn Thaco Frontier Van TF450V 5S. 318 triệu, đời 2023, nếu mục tiêu là kiếm tiền từ chở hàng thì hợp lý.
-
Người thích lái, cần xe linh hoạt trong phố: City thắng về trải nghiệm.
-
Người cần xe để làm ăn, chở đồ, không quan tâm tiện nghi: Frontier thực dụng, bảo dưỡng rẻ.

Theo mình thì nếu bạn thường chở gia đình, có con nhỏ và đi đường nội đô + vài chuyến Xa thì City là lựa chọn an toàn hơn. Còn nếu bạn làm nghề giao hàng, chuyển phát nhanh, hoặc cần xe chở đồ hàng ngày thì Frontier tiết kiệm và hợp lý hơn.
Bạn ưu tiên yếu tố nào hơn: tiện nghi hay công năng chở hàng? Bạn đi chủ yếu nội đô hay chạy liên tỉnh? (Cho mình biết, mình tư vấn thêm được.)
Cuối cùng, một vài gợi ý nhỏ: kiểm tra kỹ sàn và khung gầm nếu mua van (để tránh xe từng quá tải), với City thì chú ý lịch bảo dưỡng và xem kỹ hệ thống điện/điều hòa trước khi chốt. Muốn mình bóc sâu từng chiếc theo số VIN hoặc so sánh chi phí bảo hiểm, sửa chữa chi tiết không? Bạn muốn mình kiếm thêm vài listing tương tự để so sánh không?
