Mình đang ngồi nghĩ về hai chiếc hatchback được hỏi nhiều nhất khi tìm xe cũ ở tầm giá dưới 350 triệu: VinFast Fadil 1.4 AT đời 2020 giá 279 triệu và Hyundai i10 Grand 1.2 AT đời 2019 giá 312 triệu. À mà, nếu bạn là người mới mua xe lần đầu, hay người chạy dịch vụ muốn tiết kiệm, hai con này đều nằm trong tầm ngắm – nhưng chọn thế nào cho hợp thì cần nhìn vào tiêu chí thiết thực: chi phí mua & nuôi xe, tiện nghi, cảm giác lái, độ bền, khả năng bán lại và dịch vụ hậu mãi tại Việt Nam.
Mình viết theo kiểu tư vấn bạn bè nhé, có hơi chủ quan, có trải nghiệm thật, hy vọng giúp bạn quyết định nhanh hơn.
Tổng quan nhanh
VinFast Fadil 1.4 AT (2020)
- Thương hiệu: VinFast (nhãn Việt, dựa trên nền tảng GM/Opel trước đây)
- Phân khúc: hạng A – city car
- Thế mạnh thường nhắc tới: không gian bên trong hợp lý cho đô thị, động cơ 1.4 hơi khỏe hơn tầm này, chi phí ban đầu thấp (đang so sánh với giá rao 279 triệu).

Hyundai i10 Grand 1.2 AT (2019)
- Thương hiệu: Hyundai (Hàn Quốc, thương hiệu quen thuộc ở VN)
- Phân khúc: hạng A (bản Grand dài hơn bản thường)
- Thế mạnh: làm tốt nhiệm vụ bền bỉ, phụ tùng dễ kiếm, cảm giác chắc chắn, thương hiệu quen thuộc với mạng lưới dịch vụ rộng (giá rao 312 triệu).

Bảng so sánh thông số kỹ thuật (thông tin tham khảo)
| Hạng mục | VinFast Fadil 1.4 AT (2020) | Hyundai i10 Grand 1.2 AT (2019) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 279 Triệu VND | 312 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | 1.4L I4 / 4AT (thường) | 1.2L I4 / 4AT |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~98 hp / ~128 Nm | ~87 hp / ~120 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 5.8–6.5 L/100 km (thực tế đô thị) | 5.0–6.0 L/100 km |
| Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở | ~3.676 x 1.632 x 1.495 mm / 2.385 mm | ~3.765 x 1.680 x 1.505 mm / 2.450 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~150 mm | ~152 mm |
| Trang bị an toàn (chủ động/bị động) | ABS, EBD, 2 túi khí (tùy bản có cảm biến/ camera) | ABS, EBD, 2 túi khí (một số bản có ESP/ cảm biến) |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình đơn giản, kết nối cơ bản, điều hòa, cảm biến/camera tùy xe | Nội thất tiện dụng, điều hoà nhanh, một số có màn hình/ camera lùi |
| Năm sản xuất / đời | 2020 | 2019 |
| Số km (rao bán cụ thể) | – | – |
Ghi chú: Một số thông số mang tính tham khảo do xe cũ có biến thể và trang bị theo từng bản.
Ưu – nhược điểm (theo góc nhìn người dùng VN)
VinFast Fadil
Ưu điểm:
– Giá rẻ hơn hẳn trong hai con, tiết kiệm chi phí mua ban đầu – phù hợp nếu ngân sách eo hẹp.
– Động cơ 1.4 cho cảm giác nhỉnh hơn khi cần vượt hay chạy cao tốc ngắn, ít bị ì.
– Nội thất khá rộng cho kích thước hạng A, chỗ để đồ ổn, dễ sử dụng trong đô thị.
Nhược điểm:
– Phụ tùng, bảo dưỡng ban đầu có thể hơi “lạ” ở một số vùng, dù mạng lưới VinFast đã mở rộng nhưng kinh nghiệm lâu năm của thợ còn hạn chế so với Hyundai.
– Giá bán lại chưa quá ổn định (so với Hyundai), còn phụ thuộc nhiều vào chính sách thị trường.
– Một vài xe đời đầu có vấn đề nhỏ về cách âm; tuỳ xe sẽ khác nhau.
Hyundai i10 Grand
Ưu điểm:
– Độ tin cậy cao, phụ tùng và dịch vụ rải đều khắp; thợ sửa quen với dòng Hyundai nên sửa nhanh, chi phí hợp lý.
– Cảm giác thân xe chắc, cách âm ổn hơn so với nhiều xe cùng phân khúc.
– Giá bán lại thường dễ định hình hơn, người mua cũ thường tin tưởng thương hiệu.
Nhược điểm:
– Công suất nhỏ hơn so với Fadil 1.4, nên khi tải đủ người + điều hòa mạnh sẽ cảm thấy yếu nếu leo dốc.
– Giá mua rao cao hơn, vốn đầu tư ban đầu lớn hơn (ở ví dụ này 312 triệu so với 279 triệu).
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
Nói thật là: cảm giác lái của Fadil cho mình cái cảm giác “tươi” hơn khi tăng tốc, máy 1.4 có độ kéo tốt hơn lúc cần rẽ hay vượt xe trên đường nội đô. Nhưng i10 Grand lại cho cảm giác chắc chắn, đằm, ít rung lắc hơn khi chạy trên đường gập ghềnh – phù hợp người muốn cảm giác an tâm.
Cách âm: i10 làm tốt hơn một chút, nhất là khi so với những chiếc Fadil đời 2020 trong tình trạng chưa cách âm bổ sung. Tuy nhiên, nếu chịu chi chút cho miếng dán cách âm thì Fadil sẽ dễ cải thiện.
Chỗ ngồi/hàng ghế: cả hai đều đủ cho 4 người trưởng thành trong đô thị. i10 Grand có lợi thế chiều dài cơ sở lớn hơn nên hàng ghế sau cảm thấy thoải mái hơn khi chở người lớn.
Công nghệ hỗ trợ lái: ở tầm xe này, tính năng phổ biến là ABS, EBD, camera lùi hoặc cảm biến lùi, một vài xe có ESP/ESC tuỳ trim. Nếu bạn cần các tính năng an toàn nâng cao thì cần kiểm tra từng xe cụ thể.

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ
- Chi phí bảo dưỡng định kỳ: Hyundai có lợi thế vì phụ tùng rẻ, dễ kiếm. VinFast đang dần hoàn thiện hệ thống nhưng đôi khi phải chờ phụ tùng chính hãng.
- Độ bền: cả hai dòng đều ổn khi được chăm sóc đúng cách; Hyundai có lợi thế về kinh nghiệm lâu năm trên thị trường VN.
- Giá bán lại: i10 có lợi thế nhỉnh hơn về thanh khoản và giá giữ. Fadil dễ bán nhưng giá dao động hơn, phụ thuộc cảm nhận người mua về thương hiệu.
Ví dụ thực tế: mình có một người bạn chạy cá nhân từng đổi từ Kia Morning sang i10 vì… vào gara sửa ít tốn thời gian hơn, còn một người khác mua Fadil vì thích máy 1.4 để lên dốc đường ngoại ô nhà – mỗi người có lý do riêng.

Tình huống cụ thể (2 ví dụ)
1) Bạn chạy dịch vụ ở TP.HCM, làm ca nhiều, muốn xe ít hỏng vặt, dễ vào hãng: theo mình thì i10 Grand sẽ phù hợp hơn vì phụ tùng sẵn, cách âm tốt, người ngồi ít phàn nàn.
2) Bạn sống ở ngoại thành, đường lên dốc nhiều, cần xe khởi hành khỏe để chở 3-4 người ngắn ngày: Fadil 1.4 có vẻ hợp lý hơn, tiết kiệm chi phí ban đầu và máy khỏe hơn để bốc khi có tải.
Kết luận – Nên mua ai, phù hợp cho ai?
- Gia đình đô thị (2-4 người, muốn yên tâm khi bán lại): Hyundai i10 Grand 1.2 AT (2019) – ổn định, ít rắc rối, cảm giác chắc.
- Chạy dịch vụ/taxi công nghệ: Mình nghiêng về i10 vì chi phí vận hành và phụ tùng rẻ, cách âm tốt giúp khách ít phàn nàn.
- Người sống ngoại ô, cần kéo tải nhẹ, vượt dốc: VinFast Fadil 1.4 AT (2020) – nếu bạn thích máy mạnh hơn, tiết kiệm chi phí mua.
- Người thích thương hiệu Việt/ muốn ủng hộ hãng mới: VinFast là lựa chọn, nhưng nhớ kiểm tra lịch sử bảo hành, thay đồ tiêu hao.
Bạn thích xe có máy khỏe hay ưu tiên sự bền bỉ, dễ chăm? Bạn thường chạy nội đô hay ngoại ô? (Hỏi để mình tư vấn cụ thể cho mẫu xe cụ thể đang rao nhé.)
Nói chung, nếu mình phải chọn một chiếc để dùng lâu, chạy hàng ngày trong thành phố và muốn ít lo lắng khi sửa chữa – mình sẽ chấm i10. Còn nếu mình muốn giá mua thấp hơn, máy khỏe hơn để đôi khi chở gia đình về quê, Fadil sẽ là lựa chọn hợp lý.
Bạn muốn mình xem hộ lịch sử xe rao đó không? Hay cần checklist mua xe cũ để kiểm tra nhanh trước khi chốt?
Cảm ơn bạn đã đọc – nếu cần mình gửi checklist kiểm tra 10 mục trước khi mua xe cũ, mình gửi liền cho bạn.
