Thứ Tư, Tháng 10 22, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh Toyota Corolla Cross 1.8HV (2021) và VinFast VF7 Plus AWD...

So sánh Toyota Corolla Cross 1.8HV (2021) và VinFast VF7 Plus AWD (2025) – Chọn xe nào cho túi tiền Việt?

Nghe mình kể ngắn nhé: gần đây mình có dịp trải nghiệm cả hai xe này và cũng ngồi nói chuyện với vài người đang phân vân giữa mua xe Nhật hybrid đã chạy vài năm và đầu tư xe điện mới toanh. À mà, bài viết này dành cho ai đang cân nhắc: muốn tiết kiệm xăng, hay thích công nghệ, hay ưu tiên độ bền/giá trị bán lại. Mình sẽ so sánh theo tiêu chí thực tế: chi phí nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn và độ phù hợp với điều kiện đi lại ở thành phố Việt Nam.

Tổng quan nhanh

Toyota Corolla Cross 1.8HV (2021)

  • Thương hiệu: Toyota (đã được khẳng định về độ bền, mạng lưới dịch vụ rộng).
  • Phân khúc: SUV/crossover hạng C, phiên bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu.
  • Thế mạnh: tiết kiệm xăng, vận hành bền bỉ, chi phí bảo dưỡng hợp lý, giá bán đã xuống tốt (750 triệu VND – xe đã qua sử dụng).

Toyota Corolla Cross 1.8HV - 2021

VinFast VF7 Plus AWD (2025)

  • Thương hiệu: VinFast (mới trong mảng xe điện, nhiều tính năng công nghệ).
  • Phân khúc: SUV điện/crossover cỡ nhỏ – trung.
  • Thế mạnh: hỗ trợ lái điện tử, mô-men xoắn ngay lập tức, nhiều tiện ích, ngoại hình hiện đại.

Bảng so sánh nhanh (thông số tham khảo)

Hạng mục Toyota Corolla Cross 1.8HV – 2021 VinFast VF7 Plus AWD – 2025
Giá tham khảo 750 Triệu VND (qua sử dụng) 893 Triệu VND (mới/qua rao bán)
Động cơ/hộp số 1.8L xăng + hệ thống hybrid (CVT) Điện, 2 mô-tơ, AWD
Công suất / mô-men xoắn ~122 mã lực (hệ thống), mô-men xoắn hệ thống ~142 Nm (ước tính) Đôi mô-tơ điện, công suất tổng: ~300-400 mã lực (tham khảo/tùy cấu hình)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~4.0–5.0 L/100km (thực tế đô thị/đèo) ~15–20 kWh/100km (ước tính tùy điều kiện)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~4,460 x 1,825 x 1,620 mm, cơ sở 2,640 mm – (kích thước lớn hơn Corolla Cross một chút, khoang trong rộng hơn)
Khoảng sáng gầm ~161 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, 7 túi khí (phiên bản cao), hệ thống hỗ trợ lái cơ bản Nhiều hệ thống ADAS, hỗ trợ lái bán tự động, túi khí đa điểm (tùy cấu hình)
Tiện nghi nổi bật Màn hình giải trí, điều hoà tự động, chìa khoá thông minh Màn lớn, hệ thống thông minh, OTA, nhiều tiện ích kết nối
Năm sản xuất/đời 2021 2025
Số km (nếu có) Tùy từng xe rao bán (thường 30k–80k km) Mới/ít km

(Thông số VF7 có ghi chung chung do phụ thuộc bản và VinFast cập nhật; nếu cần mình có thể kiểm tra thông tin cụ thể hơn theo xe rao.)

Ưu – nhược từng xe (theo góc nhìn người dùng VN)

Toyota Corolla Cross 1.8HV – Ưu

  • Độ bền: Nói thật là Toyota vẫn đứng đầu về sự ổn định trong dài hạn; nhiều xe chạy 300k km vẫn tốt nếu chăm. Mình có một người bạn chạy Cross hybrid, xe vẫn êm, ít hỏng vặt.
  • Chi phí nuôi xe: Dễ chịu – xăng ít, bảo dưỡng rẻ hơn xe điện (không cần thay pin, không phải lo trạm sạc). Phụ tùng phổ biến, nhiều gara quen xử lý.
  • Giá trị bán lại: Giữ giá ổn, đặc biệt là bản hybrid vì tiết kiệm nhiên liệu.

Nhược
– Công nghệ: Cũ hơn so với xe mới 2025; ít đồ chơi thông minh hơn VF7.
– Không gian: 5 chỗ vừa đủ, khoang hành lý không quá rộng nếu so với một số xe điện cùng phân khúc.

Toyota Corolla Cross 1.8HV - 2021

VinFast VF7 Plus AWD – Ưu

  • Trải nghiệm lái: Xe điện có mô-men xoắn tức thời, cảm giác bứt rất thích – nhất là khi vượt ở đường cao tốc.
  • Công nghệ: Nhiều tính năng ADAS, cập nhật OTA, nội thất hiện đại, màn hình to.
  • Chi phí vận hành (điện): Rẻ hơn xăng tính trên km nếu sạc ở nhà với giá điện hợp lý.

Nhược
– Dịch vụ & phụ tùng: Mạng lưới đang mở rộng nhưng so với Toyota chưa bằng; thời gian chờ thay thế hay sửa chữa có thể lâu hơn ở một số nơi.
– Giá bán lại: Chưa ổn định; thị trường xe điện đã qua sử dụng ở VN còn khá biến động.
– Pin & độ bền: Pin là yếu tố lớn – nếu không có chính sách bảo hành/thuê pin tốt thì chi phí thay rất cao.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Corolla Cross hybrid êm, mượt ở tốc độ thấp nhờ chạy bằng điện ở đường phố; khi cần tăng tốc thì vẫn có độ trễ so với xe điện. VF7 thì khác luôn – đạp nhẹ là có lực kéo, cảm thấy mạnh mẽ, phấn khích hơn. Theo mình thì nếu bạn thích lái “phấn” thì VF7 hấp dẫn; nếu muốn nhẹ nhàng, tiết kiệm, thì Corolla Cross hợp lý.

  • Cách âm: Corolla Cross đời 2021 cách âm ổn ở đô thị, nhưng khi lên cao tốc thì tiếng gió/vết lốp có thể nghe rõ hơn bản xe mới cao cấp. VF7 do là xe mới, thiết kế cách âm có thể tốt nhưng mấy cái lốp lớn và trọng lượng pin đôi khi khiến tiếng ù vọng khác loại – tóm lại đều ổn, mỗi loại có cảm giác khác.

  • Hàng ghế: Hàng ghế sau Corolla Cross đủ cho gia đình 2 con nhỏ, người lớn ngồi tầm 1.7m thì ổn. VF7 có lợi thế khoang trong rộng hơn, cảm giác ngồi thoáng và thoải mái nếu so với một số crossover cỡ C truyền thống.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Corolla Cross có những hỗ trợ cơ bản (ABS, cân bằng, hỗ trợ khởi hành ngang dốc…). VF7 nhỉnh hơn về ADAS (hỗ trợ giữ làn, cruise control thích ứng nâng cao), nhưng mức độ hữu dụng tùy vào phần mềm và cập nhật thực tế.

Ví dụ thực tế

1) Gia đình 4 người ở Hà Nội – nhu cầu: đi làm, đưa con đi học, đi chơi cuối tuần: Corolla Cross hybrid rất hợp vì tiết kiệm xăng, đỗ/đi phố tiện, bảo dưỡng rẻ. Bạn mình mua Cross hybrid 2020 dùng cho gia đình, chi phí xăng giảm rõ so với bản xăng.

2) Người thích công nghệ, thích phấn khích khi lái, di chuyển nhiều giữa TP và ngoại tỉnh: VF7 Plus AWD với lực kéo tức thì, tiện ích hiện đại và ít phải dừng chân ở trạm xăng nếu có hệ thống sạc hợp lý. Nhưng nhớ là bạn cần suy xét nơi sạc và chính sách bảo hành pin.

Toyota Corolla Cross 1.8HV - 2021

Chi phí nuôi xe & bán lại – thực tế ở VN

  • Corolla Cross: Rẻ hơn về dịch vụ, phụ tùng nhiều nơi, thợ rành hybrid cũng khá phổ biến. Bán lại nhanh và giữ giá nếu còn ngoại hình/động cơ tốt.
  • VF7: Lợi thế chi phí ‘xăng’ thấp nhưng chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, phụ tùng/pin là điểm cần cân nhắc. Thị trường thanh lý xe điện còn trẻ nên rủi ro giá bán lại lớn hơn.

Kết luận & khuyến nghị

  • Nếu bạn là gia đình đô thị, ưu tiên tiết kiệm chi phí, muốn xe bền, ít rắc rối: Theo mình thì chọn Toyota Corolla Cross 1.8HV 2021. Giá 750 triệu là hợp lý so với tiện ích nhận được.

  • Nếu bạn là người trẻ, thích công nghệ, muốn trải nghiệm lái mạnh mẽ và sẵn sàng đầu tư cho tương lai EV: VF7 Plus AWD 2025 đáng cân nhắc, nhất là khi bạn có chỗ sạc ở nhà và chấp nhận rủi ro về giá trị bán lại.

  • Nếu chạy dịch vụ/xe chạy nhiều km mỗi ngày: Mình nghiêng về Corolla Cross hybrid vì chi phí sửa chữa, phụ tùng và mạng lưới dịch vụ sẽ ít rủi ro hơn.

  • Nếu bạn mê cảm giác lái, muốn tăng tốc mạnh, ít quan tâm đến mạng lưới sửa chữa: VF7 sẽ cho trải nghiệm khác biệt.

Bạn đang thiên về xe nào hơn? Muốn mình so thêm theo từng bản cụ thể (nội thất, nâng cấp an toàn) không? Hay gửi link rao bán cụ thể cho mình xem số km, mình tư vấn chi tiết hơn cho bạ n nhé.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU