Thứ Hai, Tháng 10 13, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh Subaru Forester 2.0i-L (2019) và Mitsubishi Outlander 2.0 CVT (2021)...

So sánh Subaru Forester 2.0i-L (2019) và Mitsubishi Outlander 2.0 CVT (2021) – Nên mua xe nào ở Việt Nam?

Mấy hôm trước có bạn nhờ mình tư vấn giữa hai chiếc đang rao trên Bonbanh: Subaru Forester 2.0i-L 2019 (625 triệu) và Mitsubishi Outlander 2.0 CVT 2021 (657 triệu). Nói thật là mình cũng phân vân một chút khi so – vì mỗi xe có cái hay riêng, phù hợp với từng kiểu người dùng khác nhau.

Mình viết bài này theo kiểu trao đổi như đang ngồi cà phê với bạn, đưa ra tiêu chí so sánh dễ nhìn: giá/giá trị, cảm giác lái, độ bền/chi phí nuôi xe, tiện nghi/an toàn, tính thực dụng (khoang hành lý, bố trí ghế). À mà mình cũng sẽ ném vào vài trải nghiệm thực tế cá nhân cho dễ hình dung.

Tổng quan nhanh

Subaru Forester 2.0i-L (2019)

Subaru Forester 2.0i-L - 2019
Subaru là thương hiệu thiên về khả năng vận hành an toàn và độ bền động cơ boxer. Forester thuộc phân khúc SUV gầm cao đa dụng, mạnh ở sự chắc chắn, ổn định, hệ dẫn động AWD đối xứng (symmetrical AWD) nổi tiếng. Thường được nhắc tới vì mê off-road nhẹ, cách âm tốt, cảm giác lái an toàn trên đường trơn ướt.

Subaru Forester 2.0i-L - 2019

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT (2021)

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT - 2021
Outlander là mẫu SUV 5/7 chỗ mang hướng gia đình, thiết kế hơi tròn, thực dụng. Đời 2021 được làm mới về nội thất, trang bị tiện nghi tốt hơn, cảm giác lái êm, phù hợp chạy đường thành phố và đi xa cho gia đình. Giá trên thị trường cũ thường hợp lý, phụ tùng dễ kiếm.

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT - 2021

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Subaru Forester 2.0i-L (2019) Mitsubishi Outlander 2.0 CVT (2021)
Giá tham khảo 625 Triệu VND 657 Triệu VND
Động cơ / hộp số 2.0L Boxer, CVT Lineartronic 2.0L 4xyl, CVT
Công suất / mô-men xoắn ~150-154 hp / ~196 Nm (ước tính) ~140-150 hp / ~187-197 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước) ~7.5–8.5 L/100km (ký hợp) ~7.0–8.0 L/100km (khoảng)
Kích thước (DxRxC) / chiều dài cơ sở ~4,625 x 1,815 x 1,730 mm; dài cơ sở ~2,670 mm ~4,695 x 1,810 x 1,710 mm; dài cơ sở ~2,670 mm
Khoảng sáng gầm ~220 mm ~190–200 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động AWD, ABS, EBD, VDC, túi khí (tùy xe) ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử (tùy xe), túi khí (tùy phiên bản)
Tiện nghi nổi bật Màn hình, điều hoà tự động, ghế da (tùy xe), cửa nóc (tùy xe) Màn hình cảm ứng, điều hoà tự động, ghế da/tựa tay, cốp rộng (tùy xe)
Năm sản xuất/đời 2019 2021
Số km (nếu có)

Ghi chú: nhiều thông số là ước tính dựa trên cấu hình phổ biến – nếu cần mình sẽ check chi tiết theo từng xe rao cụ thể.

Ưu – nhược điểm (theo góc nhìn người dùng VN)

Subaru Forester 2.0i-L

  • Ưu: Hệ dẫn động AWD cho cảm giác an toàn trên đường trơn, mưa, đèo dốc – mình từng lái Forester qua một đoạn đường sình lầy ở Sa Pa, xe vẫn chắc, ít trượt. Chiều cao gầm lớn giúp tránh ổ gà và cầu cống ở VN. Độ bền động cơ boxer nếu được chăm sóc tốt thì rất ổn định. Giá xe đời cũ so với chất lượng đôi khi khá hợp lý.
  • Nhược: Phụ tùng Subaru ở VN không phổ biến bằng Mitsubishi, đôi khi phải chờ hàng hoặc chi phí cao hơn. Hộp số CVT nhiều người lo sợ khi sử dụng lâu năm (nhưng nếu bảo dưỡng đúng lịch thì ok). Nội thất hơi đơn giản so với một số đối thủ cùng tầm.

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT

  • Ưu: Tiện nghi đời mới hơn (2021), nội thất thực dụng, không gian để đồ tốt hơn cho gia đình. Chi phí sửa chữa, phụ tùng, bảo dưỡng ở Việt Nam dễ kiếm và rẻ hơn, hệ thống dịch vụ rộng. Cảm giác lái êm, phù hợp chạy đường trường và đô thị. Bán lại cũng khá ổn vì nhiều người chuộng thương hiệu.
  • Nhược: Khoảng sáng gầm thấp hơn Forester, ít phù hợp off-road. Hệ dẫn động 2WD (nếu bản 2.0 không có AWD) sẽ thua kém Forester ở đường trơn. Một số người cảm thấy Outlander hơi thiếu “chất” khi nói đến trải nghiệm lái thể thao.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Forester thiên về vững vàng, chắc, phản hồi vô-lăng khá trung tính. Nếu bạn hay leo đèo, đường sỏi, cần cảm giác an tâm thì Forester cho trải nghiệm tốt hơn. Outlander lái nhẹ nhàng, phù hợp đường phố và xa lộ, hợp với lái xe gia đình ít muốn thao tác nhiều.

  • Cách âm: Nói chung hai xe cùng tầm đều làm tốt, nhưng Forester thường có cách âm tốt hơn vì thiết kế khung gầm và kính dày, mình cảm nhận khi chạy tốc độ 80–100 km/h thì cabin Forester yên tĩnh hơn chút.

  • Thoải mái hàng ghế: Outlander có bố trí không gian rộng, ghế ngồi êm, phù hợp cho người lớn tuổi và trẻ em. Forester ghế hơi cao, thoải mái cho tầm nhìn, nhưng hàng ghế sau có thể hơi chật với 3 người lớn trên hành trình dài.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai đều có các tính năng an toàn cơ bản (ABS, EBD, cân bằng điện tử), Forester nổi bật với hệ thống hỗ trợ phanh/điều khiển ổn định và khả năng AWD. Outlander đời 2021 có thể có thêm một số trợ lý lái hiện đại tuỳ phiên bản (cảm biến đỗ xe, camera). Ở VN, các tính năng như Cruise Control, cảm biến/camera lùi thường gây ấn tượng với người mua cũ.

Ví dụ thực tế

1) Gia đình 4 người thường xuyên về quê cuối tuần, cần khoang hành lý lớn để đồ cho 2 con: mình sẽ nghiêng về Outlander vì để đồ thoải mái hơn, ghế sau rộng rãi và tiện nghi cho trẻ.

2) Người sống ở miền núi, hay đi đường sương mù, bùn lầy, thỉnh thoảng đi xa: Forester sẽ phù hợp hơn nhờ gầm cao và AWD.

Bạn ưu tiên điều gì hơn: chở nhiều đồ hay đi an toàn trên địa hình xấu? Câu trả lời ấy giúp chọn nhanh hơn.

Chi phí nuôi xe & bán lại

  • Forester: chi phí bảo dưỡng định kỳ ở đại lý có thể cao hơn, phụ tùng chính hãng ít chỗ bán nên đôi khi phải đặt trước. Tuy nhiên, nếu giữ xe tốt thì giá bán lại vẫn bền vì nhiều người thích Subaru.

  • Outlander: bảo dưỡng rẻ hơn, phụ tùng phổ biến, dịch vụ nhiều, bán lại dễ hơn với tệp khách hàng rộng. Nói chung chi phí sở hữu thấp hơn Forester trong dài hạn.

Kết luận – Nên chọn xe nào cho ai?

  • Gia đình đô thị, ưu tiên tiện nghi/không gian/khoang hành lý: Mitsubishi Outlander 2.0 CVT (2021). Tiện dụng, êm ái, chi phí nuôi xe hợp lý.

  • Người thích cảm giác lái chắc chắn, thường chạy đường đồi núi, cần gầm cao và khả năng bám đường: Subaru Forester 2.0i-L (2019). An toàn, bền và ‘đáng đồng tiền’ nếu bạn chịu khó tìm phụ tùng.

  • Chạy dịch vụ: mình nghiêng về Outlander vì chi phí vận hành thấp, khách thích xe rộng rãi. Nhưng nhớ kiểm tra kỹ xe trước khi mua (hộp số CVT, phanh, hệ thống điện).

  • Đam mê lái/khả năng off-road nhẹ: Forester sẽ đem lại cảm giác an tâm, kiểm soát tốt hơn.

Bạn cần mình so sánh thêm theo mục tiêu riêng (ví dụ: chạy Grab/Be, hay chở cả nhà 7 người)? Hay muốn mình check cụ thể 1 chiếc đang rao (mã tin) để bóc tách điểm mạnh/khuyết?

Subaru Forester 2.0i-L - 2019

Theo mình thì nếu bạn thích yên tâm đi mưa đường trơn, chọn Forester; còn muốn tiện nghi và ít phiền về phụ tùng dịch vụ thì Outlander hợp hơn. Bạn nghiêng về xe nào hơn? Có muốn mình gọi điện nhờ kiểm tra lịch sử xe rao giúp không?

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT - 2021

Cuối cùng, nhớ test lái cả hai nếu có thể. Đôi khi cảm giác sau vô-lăng mới quyết định tất cả. Chúng ta có thể so sánh tiếp dựa trên xe cụ thể (lịch sử bảo dưỡng, số km, ảnh thực tế).

Chưa chắc chắn? Bình luận cho mình biết nhu cầu cụ thể, mình tư vấn kỹ hơn nha.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU