Thứ Sáu, Tháng 10 10, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh: Honda City 1.5 AT (2014) vs VinFast Fadil 1.4 AT...

So sánh: Honda City 1.5 AT (2014) vs VinFast Fadil 1.4 AT Plus (2020) – chọn xe cũ tầm 300 triệu ở Việt Nam

Mình nghĩ bạn đang cân nhắc giữa hai lựa chọn phổ biến khi tìm xe cũ khoảng 300 triệu: một chiếc sedan nhỏ bền, rộng rãi là Honda City 2014; và một chiếc hatchback đô thị mới hơn, trang bị khá ổn, là VinFast Fadil 2020 bản Plus. À mà, nếu bạn thích cảm giác lái chắc, nội thất rộng để chở gia đình nhỏ thì City hấp dẫn; còn nếu muốn xe mới hơn, khoảng sáng gầm tốt và trang bị an toàn đầy đủ hơn thì Fadil đáng cân nhắc.

Mình viết từ góc độ tư vấn cho bạn bè, dựa trên trải nghiệm chạy thử và sửa chữa vài xe Honda cũ, cùng cảm nhận mượn thử Fadil vài ngày. Nói thật là mình hơi thiên về Honda vì quen sửa, nhưng theo mình thì mỗi xe có điểm mạnh rõ rệt – nên đọc kỹ để chọn theo nhu cầu nhé.

Tổng quan nhanh

Honda City 1.5 AT (2014)

Honda City 1.5 AT - 2014
– Thương hiệu: Honda – nổi tiếng độ bền, tiết kiệm, ít hao phụ tùng.
– Phân khúc: sedan hạng B, phù hợp gia đình nhỏ, chạy đô thị và đường trường nhẹ.
– Thế mạnh: không gian hàng ghế sau rộng, cảm giác lái ổn định, tiết kiệm nhiên liệu nếu vặn nhẹ chân ga.

Honda City 1.5 AT - 2014

VinFast Fadil 1.4 AT Plus (2020)

VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2020
– Thương hiệu: VinFast – mới, tập trung trang bị, ưu điểm là xe đời cao hơn và nhiều tiện nghi.
– Phân khúc: hatchback đô thị, linh hoạt khi luồn lách trong phố, đậu xe dễ.
– Thế mạnh: an toàn và trang bị khá hơn so với xe cùng tầm tuổi/vốn; khoảng sáng gầm tốt, cảm giác ngồi cao, tầm quan sát khá.

VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2020

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục Honda City 1.5 AT – 2014 VinFast Fadil 1.4 AT Plus – 2020
Giá tham khảo 290 Triệu VND 315 Triệu VND
Động cơ / hộp số 1.5L i-VTEC 4 xy-lanh / AT (CVT/5AT tùy xe) 1.4L 4 xy-lanh / 4AT
Công suất / mô-men xoắn ~118 hp / ~145 Nm ~98 hp / ~128 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 6.0 – 7.0 L/100km (hỗn hợp) 6.5 – 7.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở ~4440 x 1695 x 1480 mm; trục cơ sở 2550 mm ~3676 x 1632 x 1495 mm; trục cơ sở ~2385 mm
Khoảng sáng gầm ~135 mm ~150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động 2 túi khí, ABS, EBD (tùy xe) 4-6 túi khí (bản Plus), ABS, EBD, có thể có ESC/camera lùi
Tiện nghi nổi bật Nội thất đơn giản, điều hòa, đầu CD/MP3, ghế rộng Màn hình, camera/lùi, cảm biến, kết nối điện thoại (tùy xe)
Năm sản xuất/đời 2014 2020
Số km (nếu có)

(Lưu ý: một số thông số có thể thay đổi theo xe nhập, nâng cấp hay đã qua sửa chữa – nếu listing cụ thể thì check kỹ trước khi mua.)

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN

Honda City 2014

Ưu:
– Độ bền, ít hỏng vặt nếu chủ xe trước chăm; phụ tùng phổ thông, sửa chữa rẻ hơn xe ngoại lạ. Mình từng giúp một anh bạn sửa cùm phanh và thay cacte máy cho City cũ, chi phí rất vừa túi.
– Không gian hàng ghế sau rộng: người ngồi sau thoải mái, phù hợp gia đình có 1-2 con.
– Tiết kiệm nhiên liệu nếu đi đều, giữ tốc.

Nhược:
– Nội thất và tiện nghi đơn giản, đã cũ; không có nhiều công nghệ như smartphone mirror hay camera hiện đại.
– Cách âm không phải tốt nhất, đặc biệt khi xe đã lâu, ron cửa và gioăng cũ sẽ yếu.
– Giá bán lại ổn định nhưng xe đời cũ dễ bị mất giá nhanh theo cảm quan người mua.

VinFast Fadil 2020 (bản Plus)

Ưu:
– Xe đời mới hơn nên cảm giác “mới”, nhiều trang bị an toàn hơn (bản Plus thường có nhiều túi khí, camera, cảm biến).
– Khoảng sáng gầm cao hợp đường Việt, luồn lách tốt ở phố và tránh ổ gà dễ hơn.
– Nội thất và tiện nghi hiện đại hơn, phù hợp người trẻ hoặc gia đình nhỏ thích công nghệ.

Nhược:
– Chi phí sửa chữa và phụ tùng đôi khi chưa phổ biến bằng Honda; bản thân mạng lưới dịch vụ VinFast đã phát triển nhưng giá có thể cao hơn.
– Động cơ yếu hơn City về cảm giác tăng tốc khi chở tải nặng.
– Giá trị thanh khoản: VinFast đang ổn nhưng thị trường xe cũ còn biến động, nên giá bán lại đôi khi khó đoán.

Cảm giác lái, cách âm, hàng ghế và công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái: City cho cảm giác lái chắc, đầm hơn khi vào cua, ga mượt nếu hộp số CVT còn tốt. Fadil nhẹ nhàng, đánh lái nhanh, phù hợp chạy trong phố, nhưng khi đi đường trường sẽ thấy máy hơi gằn nếu đạp nhanh.

Cách âm: hai xe không phải mẫu cao cấp, nhưng City thân xe dài nên cách âm động cơ hơi ổn hơn ở tốc độ ổn định; Fadil do thiết kế hatchback và động cơ nhỏ nên tiếng gầm và vọng từ dưới gầm rõ hơn. Nói thật là nếu bạn quan tâm việc im ắng khi chạy xa, City có chút lợi thế.

Thoải mái hàng ghế: City ăn điểm ở hàng ghế sau – trống chân và bề rộng tốt hơn. Fadil là hatchback, chỗ để chân vừa đủ cho 2 người lớn, nhưng nếu để 3 người lớn dài giờ sẽ chật.

Công nghệ hỗ trợ lái: Fadil bản Plus có nhiều tiện ích hiện đại hơn (camera lùi, cảm biến, màn hình), còn City 2014 phổ biến với trang bị cơ bản: điều hòa, cruise control hiếm khi có, không nhiều trợ giúp điện tử.

Ví dụ thực tế: mình từng chở 4 người (2 lớn, 2 nhỏ) đi ngoại thành bằng City 2014, cảm thấy thoải mái, ít mệt; còn mượn Fadil chở 4 người đường dài tầm 80 km thì sau 2 giờ mọi người kêu ghế hơi hẹp, và cần nghỉ nhiều hơn.

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ

  • Honda: phụ tùng sẵn, thợ rành, chi phí bảo dưỡng định kỳ rẻ hơn (lọc, má phanh, dây cam…); động cơ bền nếu được chăm. Cho bán lại thường dễ hơn với khách thích xe bền.
  • VinFast: bảo hành/ dịch vụ của VinFast đã mở rộng, nhưng phụ tùng thay thế có thể đắt hơn, và thợ độc lập chưa phổ biến bằng Honda. Tuy nhiên Fadil đời 2020 có lợi thế ít bị hao mòn về mặt cảm quan (nội thất mới hơn), dễ thu hút người mua muốn xe mới hơn.

Kết luận & Khuyến nghị

Theo mình thì lựa chọn phụ thuộc rõ nhu cầu của bạn:
– Gia đình đô thị cần chỗ ngồi rộng, chạy đường trường thỉnh thoảng: chọn Honda City 2014 (290 triệu). Đáng đồng tiền, bền và tiết kiệm.
– Người chạy dịch vụ (Grab/Be) hay thường xuyên luồn lách trong phố: Fadil 2020 (315 triệu) hợp vì dễ vào điểm đón, trang bị an toàn hơn, trông mới hơn với hành khách.
– Muốn xe trẻ, có nhiều tiện nghi, ít quan tâm đến chi phí phụ tùng: chọn Fadil.
– Đam mê lái, muốn xe đằm, ít ồn: City vẫn “đã” hơn một tẹo.

Bạn hay di chuyển kiểu nào? Chủ yếu trong thành phố hay ra ngoại tỉnh cuối tuần? Bạn có quan tâm tới chi phí sửa chữa dài hạn hay thích xe mới có nhiều công nghệ? Trả lời mấy câu này mình sẽ tư vấn cụ thể hơn.

Một vài lời khuyên thực tế trước khi mua:
– Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, xem có va chạm lớn hay sửa khung không.
– Đề nghị test lái ít nhất 30 phút ở nhiều điều kiện: phố, cao tốc (nếu có), lên dốc.
– Mang thợ quen hoặc vào gara kiểm tra: máy, hộp số, khung gầm, nước mặn, rong rêu (đặc biệt với xe biển tỉnh).

Bạn muốn mình so sánh kỹ hơn về chi phí bảo dưỡng năm đầu hoặc muốn danh sách điểm cần kiểm tra khi đi xem xe thực tế? Muốn mình gửi checklist gọn gàng cho bạn tiện dùng lúc đi xem xe không? Mình làm luôn cho – lựa theo mục tiêu của bạn.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU