Nghe mình kể nhanh nhé – mình vừa xem hai chiếc đang rao trên bonbanh, và thấy nhiều bạn băn khoăn giữa một chiếc SUV 2014 và một chiếc bán tải 2020. Ai hợp với ai? Ai tiết kiệm hơn? Mình thử so sánh, từ góc nhìn người dùng ở VN, chia sẻ luôn cảm nhận cá nhân và vài tình huống thực tế để dễ hình dung.
Ai nên đọc bài này
Nếu bạn đang tìm xe cũ khoảng 400-500 triệu, cần chở gia đình thỉnh thoảng chạy đường dài, hoặc cần xe linh hoạt vừa chạy dịch vụ vừa chở đồ, bài này dành cho bạn. Tiêu chí mình dùng để so sánh: giá, động cơ/hộp số, cảm giác lái, chi phí giữ xe, độ bền, tiện nghi và an toàn.
Tổng quan nhanh từng xe
Ford Everest 2.5L 4×2 AT – 2014 (Giá: 415 triệu VND)
Thương hiệu: Ford. Phân khúc: SUV 7 chỗ/cở bản gầm cao, thiết kế hướng gia đình và đi đường trường. Thường được khen về khả năng bền khung gầm, cảm giác ngồi cao, tầm quan sát tốt.
Mazda BT-50 Luxury 2.2L 4×2 AT – 2020 (Giá: 480 triệu VND)
Thương hiệu: Mazda. Phân khúc: bán tải/ute, thực dụng, ưu thế về động cơ tiết kiệm hơn và đời mới hơn. Thường được nhận xét là tiết kiệm nhiên liệu, ít lỗi vặt, cấu trúc gầm bệ chắc.
Bảng so sánh thông số chính
Hạng mục | Ford Everest 2.5L 4×2 AT (2014) | Mazda BT-50 Luxury 2.2L 4×2 AT (2020) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 415 Triệu VND | 480 Triệu VND |
Động cơ/hộp số | 2.5L diesel, AT (ước tính common-rail), 4×2 | 2.2L diesel, AT, 4×2 |
Công suất / Mô-men xoắn | ~140-143 hp / ~330 Nm (ước tính) | ~150 hp / ~375 Nm (ước tính) |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 9-10 L/100km (hỗn hợp) | 7-9 L/100km (hỗn hợp) |
Kích thước (D x R x C), chiều dài cơ sở | lớn hơn, không gian hàng ghế sau tốt | ngắn hơn chút, cabin đủ rộng cho 5 người |
Khoảng sáng gầm | ~200 mm (tốt cho đường xấu) | ~225 mm (tốt cho off-road nhẹ) |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, vài túi khí (tùy xe) | ABS, EBD, cân bằng điện tử (tùy bản), túi khí |
Tiện nghi nổi bật | Máy lạnh hàng ghế sau (phiên bản cao), ghế êm | Hệ thống giải trí, tiện ích đời mới hơn, camera hỗ trợ (tùy xe) |
Năm sản xuất/đời | 2014 | 2020 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: Một số thông số là ước tính do rao bán không liệt kê đầy đủ. Nói thật là bạn nên hỏi kỹ người bán trước khi quyết.
Ưu và nhược từng xe theo góc nhìn người VN
Ford Everest 2014
Ưu điểm:
– Không gian nội thất rộng, phù hợp gia đình 5-7 người, để hành lý thoải mái cho chuyến du lịch cuối tuần.
– Cảm giác ngồi cao, tầm quan sát tốt khi chạy phố hay vượt xe.
– Khung gầm và hệ truyền động Ford thường bền nếu chủ xe chăm sóc tốt.
Nhược điểm:
– Đời 2014 rồi, linh kiện có thể xuống cấp: máy lạnh, các ron cao su, ống dầu… cần kiểm tra kỹ.
– Tiêu hao nhiên liệu hơi cao so với xe đời mới.
– Hệ thống hỗ trợ lái/điện tử không bằng xe mới (ít công nghệ an toàn chủ động).
– Mạng lưới dịch vụ Ford tại VN giờ không còn mạnh như trước, bạn có thể gặp khó khi cần phụ tùng chính hãng nhanh.
Mazda BT-50 2020
Ưu điểm:
– Đời mới hơn: ít rủi ro về đồ điện, tiện nghi mới mẻ, cảm giác đi mềm, cách âm khá ổn trong tầm giá.
– Động cơ 2.2L thường tiết kiệm hơn, phù hợp chạy đường trường lẫn trong phố.
– Dễ chăm sóc, phụ tùng tương đối phổ biến (nhất là nếu được phân phối qua hệ thống đại lý hiện tại).
– Thiết kế tiện dụng, khoang sau có thể chở được đồ cồng kềnh nếu cần.
Nhược điểm:
– Là bán tải: nếu bạn cần xe chở 7 người thường xuyên thì không hợp, chỉ ngồi 5.
– Giá nhỉnh hơn Everest 2014, nhưng được bù bằng đời xe mới hơn.
– Một số người không thích tư thế lái cứng hơn SUV.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái
- Cảm giác lái: Theo mình thì BT-50 lái đầm và phản hồi nhanh hơn, nhất là trên đường trường; Everest dáng lái SUV, êm ái nhưng có độ vồng hơn khi đánh lái gấp.
- Cách âm: BT-50 2020 có cải thiện cách âm so với các bán tải cũ, nhưng Everest do thân xe lớn nên khi được giữ kỹ, nội thất sẽ êm hơn khi chạy tốc độ cao.
- Hàng ghế: Everest ăn điểm ở hàng ghế sau rộng hơn, tiện cho gia đình có trẻ em hoặc người lớn tuổi; BT-50 hợp với gia đình ít người hoặc dùng cho công việc cần chở đồ.
Ví dụ cụ thể: Nếu cuối tuần bạn chở 4 người lớn + 2 trẻ + đồ phượt, Everest sẽ bớt căng thẳng hơn. À mà nếu bạn thường xuyên chở hàng hoá, vật liệu xây dựng nhỏ, BT-50 vừa vặn và dễ dọn dẹp hơn.
Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại
- Chi phí bảo trì: Everest 2014 có thể tốn hơn do tuổi xe, phụ tùng nội thất/điện có thể cần thay. BT-50 2020 còn mới, chi phí ban đầu có thể thấp hơn, nhưng phụ tùng một số món có thể hơi đắt tùy đại lý.
- Độ bền: Cả hai xe nền tảng khung gầm tốt. Tuy nhiên, chiếc 2020 rõ ràng có lợi thế về tuổi đời và ít hỏng vặt.
- Giá trị bán lại: Bán tải hiện vẫn có thị trường riêng ở VN, nhưng Everest nếu giữ kỹ vẫn có lượng khách tìm mua SUV cũ. Nói chung, xe đời mới hơn dễ bán và ít mất giá đột ngột.
Tình huống thực tế
1) Bạn là gia đình 4-5 người, thích đi chơi biển cuối tuần, có đèo đồ: Chọn Everest nếu muốn thoải mái, nhưng nhớ kiểm tra máy lạnh và khung gầm vì xe 2014.
2) Bạn làm dịch vụ giao hàng hay chạy tuyến ngoại tỉnh, cần tiết kiệm nhiên liệu: BT-50 hợp lý hơn, gọn gàng, ít hao xăng.
Bạn đang nghiêng về xe nào? Bạn ưu tiên không gian hay tiết kiệm xăng? (Trả lời mình biết nhé, mình tư vấn tiếp)
Kết luận và khuyến nghị
Theo mình thì:
– Nếu bạn cần một chiếc xe cho gia đình, chở được nhiều người, ưu tiên sự thoải mái khi đi xa: chọn Ford Everest 2.5L 2014 nếu bạn mua được xe giữ gìn tốt, giá 415 triệu là hợp lý. Nhưng nhớ kiểm tra kỹ khung gầm, điều hòa, hệ thống điện.
– Nếu bạn muốn xe đời mới hơn, ít rủi ro về sửa chữa, tiêu hao nhiên liệu thấp hơn và thường xuyên chở đồ hay chạy quãng đường dài nhiều km: chọn Mazda BT-50 2.2L 2020, đáng đồng tiền bát gạo ở mức 480 triệu.
À mà, còn mấy điểm nhỏ: nếu bạn hay chạy trong thành phố chật chội, nghĩ đến chỗ đậu, quay đầu – BT-50 nhỉnh hơn về linh hoạt. Còn nếu đường quê nhiều ổ gà, Everest có sàn cabin rộng, cảm giác an toàn hơn khi cả nhà ngồi trên xe.
Bạn muốn mình đặt câu hỏi kiểm tra khi đi xem xe thực tế không? Mình có checklist nhỏ để gửi cho bạn.
Cuối cùng, nói thật là cả hai đều có cái hay riêng, tùy nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của bạn. Muốn mình phân tích chi phí sở hữu 3 năm cho từng xe luôn không?