Thứ Ba, Tháng 8 26, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh nhanh: Toyota Venza 2.7 (2010) vs Ford Ranger XLS 2.2L...

So sánh nhanh: Toyota Venza 2.7 (2010) vs Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT (2019) – Chọn xe cũ thế nào cho hợp túi?

Mấy hôm nay bạn hỏi mình giữa một chiếc Toyota Venza 2.7 đời 2010 (giá 465 triệu) và Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT đời 2019 (giá 415 triệu) thì chọn cái nào hợp. Nói thật là, tuỳ nhu cầu lắm – nhưng để dễ hình dung, mình viết vài điểm so sánh nhanh theo tiêu chí: tiện nghi/khả năng sử dụng hàng ngày, chi phí nuôi xe và sửa chữa ở VN, độ bền/bán lại, cảm giác lái và an toàn.

À mà, trước khi vào, nói sơ ai hợp với xe nào: Venza thiên về gia đình, chạy phố/đi đường cao tốc êm và rộng rãi. Ranger phù hợp người cần tải nhẹ, thích khoẻ, đi nhiều đường tỉnh hoặc thích kiểu xe bán tải mạnh mẽ. Theo mình thì đấy là tóm tắt nhanh.

Toyota Venza 2.7 - 2010

Tổng quan nhanh từng xe

Toyota Venza 2.7 (2010)

  • Thương hiệu: Toyota – nổi tiếng bền, dễ chăm, phụ tùng phổ biến.
  • Phân khúc: crossover/MPV lai SUV cỡ vừa, hướng người dùng gia đình thích sự êm ái, nhiều không gian.
  • Thế mạnh hay nhắc tới: cabin rộng, ghế ngồi thoải mái, động cơ xăng 2.7 khá mượt, ít lỗi vặt nếu được chăm.

Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT (2019)

  • Thương hiệu: Ford – mạnh về khung gầm, hệ truyền động diesel khỏe, nhiều đồ chơi cho dân thích off-road (tùy bản).
  • Phân khúc: bán tải cỡ trung, phục vụ công việc/đời sống cần chở hàng, đi công trường, hoặc đơn giản là thích cảm giác lái đầm.
  • Thế mạnh: torque khỏe ở dải thấp, gầm cao, ít lo về lầy lội; đời 2019 có thiết kế hiện đại hơn, trang bị hợp thời.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật (tóm tắt)

Hạng mục Toyota Venza 2.7 – 2010 Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT – 2019
Giá tham khảo 465 triệu VND 415 triệu VND
Động cơ / hộp số 2.7L I4 xăng / tự động 6 cấp (ước tính) 2.2L I4 diesel / số sàn 6 cấp (MT)
Công suất / Mô-men xoắn ~182 HP / ~245 Nm (ước) ~160 HP (~118 kW) / ~385 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~9–10 L/100km (hỗn hợp) ~8–9 L/100km (hỗn hợp, diesel)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) – (không ghi rõ) – (không ghi rõ)
Khoảng sáng gầm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, túi khí (tùy xe) – ước tính cơ bản ABS, EBD, túi khí (tùy xe) – ước tính cơ bản
Tiện nghi nổi bật Nội thất rộng, ghế êm, điều hoà tốt, hệ thống âm thanh cơ bản Bảng táp-lô đơn giản, tính thực dụng cao, tiện cho công việc
Năm sản xuất / đời 2010 2019
Số km (nếu có)

Ghi chú: nhiều thông số cụ thể phụ thuộc vào từng xe, trang bị theo xe rao bán – nên khi xem xe thực tế cần kiểm tra chi tiết.

Toyota Venza 2.7 - 2010

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

Toyota Venza (Ưu)

  • Độ bền: Toyota vẫn là lựa chọn an tâm, máy xăng 2.7 ít hư vặt nếu chủ giữ bộ tản nhiệt, dây curoa, bảo dưỡng đúng kỳ.
  • Chi phí phụ tùng & sửa chữa: phổ biến, dễ thay, giá hợp lý so với xe châu Âu.
  • Công năng gia đình: ghế sau rộng, cốp chứa đồ tốt – đi du lịch gia đình thoải mái.

( Nhược )
– Tiêu hao xăng có thể hơi cao so với xe nhỏ, nhất là trong thành phố.
– Đời 2010 nên nhiều trang bị an toàn/giải trí không bằng xe đời sau.
– Khả năng off-road hoặc chở nặng không bằng bán tải.

Ford Ranger XLS (Ưu)

  • Độ khỏe: máy diesel 2.2 cho mô-men lớn, kéo mạnh ở tua thấp – tiện chở hàng nhẹ hoặc leo đèo.
  • Đa năng: hợp đi tỉnh, chạy đường xấu, di chuyển công việc.
  • Giá rao rẻ hơn Venza trong ví dụ này (415 vs 465 triệu) – lời tuỳ mục đích.

( Nhược )
– Chi phí nuôi có thể cao hơn nếu sửa những bộ phận động cơ diesel phức tạp hoặc hệ thống turbo (nếu có vấn đề).
– Đi phố kêu hơn, cách âm không tốt bằng Venza.
– Chỗ ngồi sau và nội thất thường hạn chế hơn về độ êm và nhiều tiện ích.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Venza cho cảm giác êm, lái nhẹ nhàng, phù hợp chạy đường dài trong thành phố và cao tốc. Ranger thì cứng cáp, lái “đầm” hơn, cảm giác đường rõ rệt, thích hợp người thích đẩy ga, cần lực kéo.
  • Cách âm: Venza tĩnh hơn, ít ồn từ gầm và động cơ; Ranger ồn hơn, đặc biệt khi máy diesel lên tua cao.
  • Thoải mái hàng ghế: Venza ăn điểm ở ghế sau rộng, đệm êm; Ranger thiên về thực dụng, ghế sau thường thấp hơn, ngồi lâu hơi mệt.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: hai xe đời khác nhau nên Venza 2010 không có nhiều công nghệ hỗ trợ mới; Ranger 2019 có thể có một số hỗ trợ điện tử cơ bản tuỳ phiên bản nhưng bản XLS MT vốn ở tầm trung nên cũng không quá nhiều tính năng cao cấp.

Ví dụ cụ thể: mình có lần lái một chiếc Venza đời cũ từ Sài Gòn ra Vũng Tàu – êm, ít mệt; trong khi đi thử Ranger trên đường tỉnh gồ ghề thì thấy an tâm hơn khi chở đồ và leo đường dốc nhỏ.

Chi phí nuôi xe và khả năng bán lại ở VN

  • Toyota Venza: giữ giá khá ổn với thương hiệu Toyota. Chi phí bảo dưỡng đều, không quá đắt. Nếu cần bán lại, xe Toyota (dù đời cũ) vẫn có sức hút.
  • Ford Ranger: bán tải hiện rất phổ biến ở VN, Ranger có lượng khách riêng. Tuy nhiên phụ tùng Ford đôi khi đắt hơn Toyota và ít cửa hàng sửa xe chuyên cho dòng này ở một số tỉnh.

Nói thật là: nếu bạn ở thành phố lớn, có garage tốt, thì cả hai đều ổn. Nếu vùng sâu vùng xa, Toyota có lợi thế do mạng lưới phụ tùng rộng hơn.

Toyota Venza 2.7 - 2010

Kết luận – Khuyến nghị theo nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị (ưu tiên êm, thoải mái, ít phiền phức): Chọn Toyota Venza 2.7. Nó phù hợp cho gia đình đi lại, du lịch cuối tuần, và ít gây stress về tiếng ồn hay cảm giác lái.

  • Chạy dịch vụ/xe chở khách (đòi hỏi không gian nhiều ghế, tiêu hao thấp): Tuỳ nhu cầu. Nếu cần nhiều km đường trường, diesel thường tiết kiệm hơn nhưng Venza lại mang cảm giác thoải mái hơn hành khách.

  • Dùng cho công việc, chở hàng, đi đường xấu/đất đá: Chọn Ford Ranger XLS. Gầm cao, tải tốt, máy diesel kéo khỏe.

  • Đam mê lái, muốn xe cảm giác chắc tay, kiểu thể thao: Ranger hợp nếu bạn thích cảm giác “cứng” và đúng chất bán tải. Venza hợp nếu bạn thích êm và dễ chịu.

Ví dụ thực tế: bạn có gia đình 4 người, hay đi về quê cuối tuần với nhiều hành lý – Venza cho trải nghiệm dễ chịu, còn Ranger nếu bạn thường xuyên chở đồ nặng (vật dụng xây dựng, máy móc nhỏ) thì Ranger là lựa chọn thực tế hơn.

Bạn thì ưu điều gì hơn: ít ồn, tiện nghi cho gia đình hay khoẻ, nhiều tiện ích công việc? Bạn thường di chuyển kiểu gì hàng ngày?

Nếu cần, mình có thể: chỉ rõ những hạng mục cần kiểm tra kỹ khi đi xem xe cũ (máy móc, gầm, thùng, ngóc ngách rò rỉ, số km thực tế, lịch sử bảo dưỡng) – bạn muốn mình gửi checklist không?

Nói chung, theo mình thì: nếu thích sự yên tâm, tiện nghi cho gia đình – chọn Venza. Nếu cần xe đa dụng, chở nặng, đi nhiều đường xấu – Ranger hợp túi tiền và mục đích hơn.

Bạn có nghiêng về xe nào rồi? Hay muốn mình phân tích sâu hơn phần kiểm tra kỹ khi đi xem thực tế?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU