Ai nên đọc bài này
Nói thật là nếu bạn đang lăn tăn giữa hai listing VinFast VF3 Plus 2025 có giá 281 triệu và 286 triệu, thì bài này dành cho bạn. Mình viết theo kiểu tư vấn bạn bè luôn – thoải mái, thẳng thắn, có lẫn chút cảm nhận cá nhân sau vài lần thử xe trong phố. À mà mình đang sống ở TP.HCM, hay đi chợ, chở con, và đôi khi chạy vài chuyến ngoại thành cuối tuần nên quan điểm mình thiên về dùng thực tế đô thị.
Tổng quan nhanh từng xe
-
VinFast VF3 Plus (281 triệu): cùng là VF3 Plus đời 2025, mức giá này trông hợp lý, có thể là xe đăng ký thương mại, màu thông dụng hoặc có km nhẹ. Thường được nhắc tới vì nhỏ gọn, tiết kiệm, dễ dùng cho người mới.
-
VinFast VF3 Plus (286 triệu): đắt hơn 5 triệu, có thể do ngoài phụ kiện, màu hiếm, hoặc tình trạng xe tốt hơn (bảo hành còn, ít km). Điểm mạnh chung vẫn là thiết kế dành cho đô thị, chi phí vận hành thấp, chi phí bảo trì khá thân thiện so với xe xăng.
Thông số so sánh (tóm tắt)
Hạng mục | VF3 Plus – 281 triệu | VF3 Plus – 286 triệu |
---|---|---|
Giá tham khảo | 281,000,000 VND | 286,000,000 VND |
Động cơ/hộp số | – | – |
Công suất/mô-men xoắn | – | – |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | Điện, chi phí sạc thấp (~-) | Điện, chi phí sạc thấp (~-) |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – | – |
Khoảng sáng gầm | – | – |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | – | – |
Tiện nghi nổi bật | – | – |
Năm sản xuất/đời | 2025 | 2025 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: nhiều mục chi tiết trên hai listing không được công khai rõ ràng, nên mình để “-” để bạn kiểm tra trực tiếp với người bán. Đừng quên hỏi rõ về tình trạng pin/ắc-quy, bảo hành, VAT và giấy tờ khi xem xe.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
VF3 Plus – 281 triệu
Ưu điểm
– Giá mềm hơn chút, hợp với người mua lần đầu hoặc muốn xe city-run. Theo mình thì 5 triệu chênh không phải lớn nhưng có thể bớt lo lắng về ngân sách.
– Thích hợp cho chung cư, hẻm nhỏ, dễ đỗ xe.
– Chi phí vận hành (sạc, bảo dưỡng) thấp hơn xe xăng, thuận tiện ở thành phố.
Nhược điểm
– Có thể xe này đã qua dùng, nên cần kiểm tra pin, hệ thống điện, giấy tờ. Nói thật là pin xuống thì chi phí sửa cao.
– Nếu chủ xe không minh bạch về lịch sử bảo dưỡng, dễ gặp rủi ro khi bán lại.
VF3 Plus – 286 triệu
Ưu điểm
– Giá cao hơn chút, nhưng đôi khi bạn được xe màu đẹp, phụ kiện, hoặc còn bảo hành – tiện tâm lý hơn.
– Khả năng bán lại có thể dễ hơn nếu chiếc này được giữ kỹ, ít km.
Nhược điểm
– Chênh 5 triệu cũng là tiền ăn uống vài tháng hoặc trả góp thêm, nên cân nhắc.
– Nếu mức giá cao mà không rõ lý do (không bảo hành, km nhiều), thì không đáng.
Về chi phí nuôi xe, độ bền và phụ tùng: VinFast hiện đã phát triển mạng lưới dịch vụ, nhưng ở một số tỉnh nhỏ, phụ tùng đặc thù có thể phải chờ. Theo mình thì ở Hà Nội/TP.HCM không quá lo, nhưng đi vùng sâu vùng xa thì nên cân nhắc.
Cảm giác lái, cách âm, sự thoải mái và công nghệ
- Cảm giác lái: VF3 là xe đô thị, lái nhẹ, dễ luồn lách, tay lái nhanh. Nói chung hợp cho chạy trong phố, ít cảm giác “đầm” ở tốc độ cao. Nếu bạn hay vút tốc trên cao tốc thì hơi bỡ ngỡ.
- Cách âm: do kích thước nhỏ và thân vỏ nhẹ, cách âm ở tốc độ trên 60 km/h không phải xuất sắc. Trong phố thì ổn, nhưng trên đường cao tốc tiếng gió và tiếng lốp rõ hơn.
- Hàng ghế: ghế trước vừa đủ, hàng sau hơi chật nếu chở người lớn dài; phù hợp cho 2 người + ít đồ. Nếu gia đình có trẻ nhỏ thì ổn; nhưng 4 người lớn đi dài ngày sẽ hơi bí.
- Công nghệ hỗ trợ lái: tùy phiên bản, VF3 có thể có các tính năng an toàn cơ bản (ABS, EBD, cảm biến lùi…). Mức độ trang bị phổ biến với dòng này là cơ bản – không kỳ vọng như SUV cao cấp.
Ví dụ thực tế (tình huống)
1) Tình huống hàng ngày: Bạn sống ở căn hộ có hầm xe nhỏ, chiều đi làm phải luồn lách, ghét chờ tìm chỗ đỗ. VF3 giúp bạn nhận xe nhanh, vào hầm dễ hơn, tiết kiệm tiền gửi xe so với ô tô lớn. Mình từng để xe trong hầm chung cư, không phải xếp hàng dài để gửi – thật sự tiện.
2) Cuối tuần về ngoại tỉnh: Mình thử chạy khoảng 80–100 km một chiều (có lần cùng gia đình nhỏ), thấy xe phù hợp cho quãng đường ngắn, nhưng nếu đường đèo hoặc cao tốc dài thì không phải là lựa chọn lý tưởng.
Mẹo khi quyết định mua
- Hỏi kỹ về tình trạng pin và bảo hành: pin là chi phí lớn nhất khi sửa chữa điện.
- Kiểm tra giấy tờ, số km thực, hóa đơn mua bán, lịch bảo dưỡng.
- Thử xe ít nhất 15–20 phút trong điều kiện giao thông thực tế (đường ngập, ổ gà, cao tốc nếu có thể).
- So sánh màu, phụ kiện (camera lùi, dán kính cách nhiệt…) – đôi khi 5 triệu chênh ra là do mấy món này.
Kết luận: Nên chọn ai phù hợp với ai?
-
Gia đình đô thị (2–3 người, đi chợ, gửi xe trong chung cư): theo mình thì cả hai đều ổn; nếu muốn tiết kiệm ngay lúc mua, chọn bản 281 triệu. Nhưng nếu chiếc 286 triệu có bảo hành dài hơn hoặc tình trạng tốt hơn, thì bỏ thêm 5 triệu đáng nhé.
-
Chạy dịch vụ: mình hơi ngại VF3 cho chạy dịch vụ đường dài vì không thoải mái cho khách nhiều. Nhưng nếu chạy trong phố, tuyến ngắn, chi phí sạc rẻ, thì cả hai đều có thể cân nhắc – ưu tiên xe còn bảo hành, ít km.
-
Đam mê lái xe: VF3 không phải xe để bạn ‘phê’ tốc độ hay cảm giác lái thể thao. Nếu mê lái, tìm cái khác.
-
Tiết kiệm nhiên liệu/chi phí: cả hai đều thắng xe xăng; chọn chiếc có pin tốt và lịch sử bảo dưỡng rõ ràng.
Bạn định dùng xe chủ yếu cho mục đích gì? Muốn mình gợi ý câu hỏi để hỏi người bán khi xem xe trực tiếp không? (Ví dụ: “Tình trạng pin hiện tại?” hoặc “Xe có tai nạn từng không?”)
Nói chung, nếu được mình sẽ xem xe trực tiếp, thử, và ưu tiên chiếc có hồ sơ rõ ràng hơn chứ không chỉ nhìn giá. Bạn có muốn mình giúp soạn danh sách câu hỏi chi tiết để mang theo khi xem xe không? Mình gửi cho ngay – tiện, ngắn gọn.
Cảm ơn bạn đã đọc tới đây – hy vọng mấy nhận xét cá nhân, lẫn mấy ví dụ mình đưa ra giúp bạn bớt phân vân. Chốt lại: 281 triệu = tiết kiệm, 286 triệu = có thể yên tâm hơn nếu có lý do rõ ràng. Bạn thích mẫu nào hơn? Giá cả thôi hay còn màu/số km/quà tặng xe nữa?