Thứ Bảy, Tháng 8 23, 2025
HomeĐánh giá xeMitsubishi Xpander Cross 1.5 AT 2023 vs VinFast Lux A 2.0 Tiêu...

Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT 2023 vs VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn 2022 – Chọn xe nào hợp túi tiền và nhu cầu ở VN?

Mình gần đây có dịp lái thử cả Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT (2023) và VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn (2022), nên viết vài dòng so sánh cho bạn nào đang phân vân. À mà trước khi vào, mình giả sử bạn đang cân nhắc mua xe cũ/còn giá mềm, ngân sách tầm 600 triệu đổ lại, cần biết cái nào hợp với gia đình, chạy dịch vụ hay thích trải nghiệm lái hơn. Tiêu chí so sánh mình tập trung: giá, cảm giác lái, tiện nghi, chi phí nuôi xe, độ bền và giá trị bán lại ở thị trường Việt Nam.

Tổng quan nhanh

Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT (2023)

  • Thương hiệu: Mitsubishi – nổi tiếng với các mẫu MPV/ crossover bền, ít hỏng vặt.
  • Phân khúc: MPV lai crossover, hướng tới gia đình cần 7 chỗ, linh hoạt.
  • Thế mạnh thường được nhắc tới: tiết kiệm nhiên liệu, gầm cao, không gian rộng rãi, chi phí vận hành hợp lý.

Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2023

VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn (2022)

  • Thương hiệu: VinFast – xe sedan hạng D, thiết kế sang hơn, cảm giác lái đầm chắc hơn sedan bình dân.
  • Phân khúc: sedan cỡ trung, nhắm tới khách muốn xe lịch lãm, nhiều trang bị hơn sedan phổ thông.
  • Thế mạnh: nội thất chỉn chu, động cơ mạnh hơn Xpander, nhiều trang bị an toàn hơn ở cùng tầm tiền (thường).

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT – 2023 VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn – 2022
Giá tham khảo 615 Triệu VND 595 Triệu VND
Động cơ/hộp số 1.5L 4 xi-lanh (MIVEC) / AT 2.0L I4 Turbo / AT
Công suất/mô-men xoắn ~103 PS / ~141 Nm ~174 PS / ~300 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~7 – 8 L/100km ~9 – 11 L/100km
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~4475 x 1750 x 1700 mm, cơ sở ~2775 mm ~4973 x 1900 x 1461 mm, cơ sở ~2968 mm
Khoảng sáng gầm ~225 mm ~135 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, túi khí (tùy bản), Hỗ trợ phanh, Hệ thống cân bằng (tùy) ABS, EBD, BA, ESC, nhiều túi khí, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến/lùi (tùy bản)
Tiện nghi nổi bật 7 chỗ, hàng ghế linh hoạt, màn hình giải trí, điều hòa (cơ/auto tùy bản) Ghế da, chỉnh điện (tùy), điều hòa tự động, hệ thống âm thanh/infotainment tốt hơn
Năm sản xuất/đời 2023 2022
Số km (nếu có)

Ghi chú: một vài thông số là ước tính hoặc thay đổi tuỳ phiên bản cụ thể; nếu thiếu dữ liệu mình để -.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

Mitsubishi Xpander Cross

Ưu điểm
– Không gian rộng, 7 chỗ thật sự tiện cho gia đình có trẻ con, chở đồ với hàng ghế thứ 3 còn dùng tốt.
– Gầm cao phù hợp đường quê, khu vực đường xấu hay vào bãi xe lầy lội – nói thật là mình đi về quê cuối tuần thấy yên tâm hơn hẳn.
– Tiêu hao nhiên liệu hợp lý, chi phí vận hành thấp.
– Phụ tùng, dịch vụ bảo dưỡng tương đối rẻ, mạng lưới đại lý Mitsubishi ổn ở nhiều tỉnh.

Nhược điểm
– Cảm giác lái không “sướng”, máy yếu khi chở đầy; vượt đường đèo hoặc tăng tốc gấp sẽ thấy hụt hơi.
– Cách âm chỉ ở mức chấp nhận được – quốc lộ lâu sẽ mệt.
– Một số bản có trang bị an toàn cơ bản, không bằng sedan hạng D.

Ví dụ thực tế: Mình lái Xpander Cross về quê (2 người + 2 vali + đồ cồng kềnh) vẫn thoải mái, không cảm thấy chen chúc.

Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2023

VinFast Lux A 2.0

Ưu điểm
– Cảm giác lái đầm, tăng tốc nhạy hơn rõ rệt nhờ động cơ 2.0; chạy cao tốc và vượt xe rất tự tin.
– Nội thất, trang bị tiện nghi ở mức tốt hơn (một số bản có ghế chỉnh điện, hệ thống giải trí xịn hơn).
– Ấn tượng về an toàn và tính năng hỗ trợ lái thường nhiều hơn so với Xpander.
– Giá bán cũ dễ thỏa thuận, đôi khi có ưu đãi từ người bán do thị trường xe cũ VinFast sôi động.

Nhược điểm
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn, chi phí xăng trong dài hạn sẽ nặng hơn.
– Phụ tùng sửa chữa có thể đắt đỏ và đôi khi không phổ biến như xe Nhật; nhưng ở thành phố lớn thì cũng có dịch vụ tốt.
– Gầm thấp, kém linh hoạt ở đường xấu hoặc đi qua ổ gà, lên vỉa hè.

Tình huống thực tế: Nếu bạn chạy nhiều cao tốc đường dài, thích cảm giác đầm và ít muốn dừng giữa đường, Lux A sẽ cho trải nghiệm tốt hơn.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ lái

Cảm giác lái
– Xpander Cross: nhẹ nhàng, hợp đi trong phố và gia đình; không dành cho ai mê tốc độ. Tay lái hơi nhẹ, chuyển làn dễ.
– Lux A: đầm, chắc, phản hồi rõ ràng hơn; cảm giác lái giống sedan hạng D, thích hợp nếu bạn quan tâm đến trải nghiệm.

Cách âm
– Xpander Cross cách âm ở mức trung bình, nghe tiếng lốp và tiếng gió ở vận tốc cao khá rõ.
– Lux A cách âm tốt hơn, đặc biệt trên cao tốc – ngồi trong cảm giác “riêng tư” và êm hơn.

Thoải mái hàng ghế
– Xpander Cross: hàng ghế 2 và 3 linh hoạt, rộng rãi cho trẻ em và người lớn ngồi ngắn; nếu dài đường có hơi mỏi hàng ghế sau.
– Lux A: ghế trước thoải mái hơn, nhiều chỉnh điện và hỗ trợ lưng; hàng ghế sau cũng đủ rộng cho 2 người lớn thoải mái.

Công nghệ hỗ trợ lái
– Xpander Cross: trang bị cơ bản (ABS, EBD, hỗ trợ phanh) – phù hợp nhu cầu phổ thông.
– Lux A: nhiều tính năng an toàn chủ động hơn (ESC, nhiều túi khí, cảm biến…) – tùy phiên bản.

Kết luận – Nên chọn xe nào theo từng nhóm khách hàng?

  • Gia đình đô thị (ưu tiên chỗ ngồi, đi lại đa dụng, thỉnh thoảng về quê): Theo mình thì Xpander Cross hợp hơn. Vì gầm cao, 7 chỗ tiện dụng, chi phí nuôi xe thấp.

  • Chạy dịch vụ (grab/xe hợp đồng): Xpander Cross vẫn là lựa chọn thực tế nhờ không gian chứa đồ và ít tiêu xăng hơn; nhưng lưu ý nếu chạy dịch vụ cần chăm sóc bảo dưỡng đều để tăng tuổi thọ.

  • Đam mê lái, thích cảm giác đầm, thường chạy cao tốc: Chọn VinFast Lux A. Động cơ mạnh, cảm giác vững, nội thất sang hơn – phù hợp người hay đi xa, thích trải nghiệm.

  • Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu/ngân sách dài hạn: Xpander Cross sẽ tiết kiệm xăng và chi phí bảo dưỡng hơn.

Bạn thích phong cách xe hơn hay thực dụng? Bạn hay chạy đường thành phố hay đường dài? (hai câu hỏi nhỏ để mình góp ý rõ hơn).

Nói thật là nếu mình phải chen giữa hai lựa chọn và muốn “ăn chắc mặc bền”, mình sẽ chọn Xpander Cross cho gia đình; còn nếu thèm cảm giác lái và thích nội thất lịch lãm, mình sẽ ráng lấy Lux A.

Bạn muốn mình so sánh thêm chi tiết từng phiên bản, hoặc check chi phí bảo hiểm, sửa chữa ở tỉnh bạn không? Mình có vài kinh nghiệm cụ thể về chi phí bảo trì ở Hà Nội và TP.HCM, có thể chia sẻ.

Mitsubishi Xpander Cross 1.5 AT - 2023

Cảm ơn bạn đã đọc tới đây – nếu cần mình so sánh thêm với lựa chọn khác trong cùng tầm giá, cứ nói nhé!

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU