Thứ Sáu, Tháng 8 22, 2025
HomeĐánh giá xeToyota Innova E 2.0 MT 2020 vs Mazda3 1.5L Sport Premium 2021...

Toyota Innova E 2.0 MT 2020 vs Mazda3 1.5L Sport Premium 2021 – Nên chọn xe nào ở Việt Nam?

Mình vẫn nhớ lần đầu ngồi sau vô-lăng Innova cho một chuyến Sài Gòn – Đà Lạt chở cả gia đình và mấy cái vali lớn: tiện, rộng và… chẳng phải lo lắng. Còn Mazda3 thì là chiếc mình hay mượn để đi gặp khách, chạy nội thành – cảm giác lái sướng, nhìn cũng sang. À mà, hôm nay mình thử so sánh hai chiếc đang rao bán: Toyota Innova E 2.0 MT (2020) giá 545 triệu và Mazda3 1.5L Sport Premium (2021) giá 579 triệu, để xem ai phù hợp với bạn hơn.

Mình viết theo kiểu nói chuyện nhé, kiểu tư vấn cho bạn bè chứ không phải bài catalog máy móc. Tiêu chí so sánh mình chọn: giá/giá trị sử dụng, tiện nghi, cảm giác lái, chi phí giữ xe và khả năng bán lại.

Tổng quan nhanh

Toyota Innova E 2.0 MT (2020)

  • Thương hiệu: Toyota – nổi tiếng ở VN về độ bền, dịch vụ và giữ giá.
  • Phân khúc: MPV/7 chỗ đa dụng, thiên về gia đình và chạy dịch vụ.
  • Thế mạnh: gầm cao, khoang cabin rộng, ít hỏng vặt, chi phí bảo dưỡng thấp.

Toyota Innova E 2.0 MT - 2020

Mazda3 1.5L Sport Premium (2021)

  • Thương hiệu: Mazda – thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao, nội thất hiện đại hơn.
  • Phân khúc: sedan/hatchback hạng C, dành cho người trẻ hoặc anh/chị thích phong cách.
  • Thế mạnh: cách âm tốt, điều khiển chính xác, nội thất sang, tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Toyota Innova E 2.0 MT (2020) Mazda3 1.5L Sport Premium (2021)
Giá tham khảo 545.000.000 VND 579.000.000 VND
Động cơ/hộp số 2.0L I4 / 5 MT 1.5L Skyactiv-G / 6 AT
Công suất / mô-men xoắn ~137 HP / 183 Nm ~110 HP / 144 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 9–10 L/100km (đô thị) 6–7 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở ~4735 x 1830 x 1795 mm / 2750 mm ~4460 x 1795 x 1440 mm / 2725 mm
Khoảng sáng gầm ~178 mm ~140 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, 2 túi khí (phiên bản E cơ bản) ABS, EBD, BA, 6 túi khí, DSC (tùy bản)
Tiện nghi nổi bật Cabin rộng, điều hoà đủ dùng, ghế sau gập linh hoạt Nội thất da, màn hình, âm thanh tốt, hỗ trợ lái tiện nghi
Năm sản xuất/đời 2020 2021
Số km (nếu có)

(Con số trên là tham khảo phổ biến cho từng mẫu, có thể khác chút tùy xe rao cụ thể.)

Toyota Innova E 2.0 MT - 2020

Ưu – nhược từng xe (góc nhìn người dùng VN)

Toyota Innova – Ưu

  • Bền quá rồi, ít drama: phụ tùng có ở mọi nơi, thợ quen, sửa rẻ.
  • Rộng, đựng được nhiều đồ; gia đình 5-7 người đi dài ngày vẫn thoải mái.
  • Giá bán lại cao, giữ giá tốt ở VN – nếu bạn nghĩ đến bán lại thì điểm cộng lớn.

Toyota Innova – Nhược

  • Cảm giác lái hơi “xà lách”, không phấn khích; nói thật là chả dành cho người mê chạy.
  • Nội thất, trang bị khá cơ bản ở bản E – nếu bạn muốn nhiều đồ chơi thì hơi thiếu.
  • Tiêu hao nhiên liệu cao hơn xe nhỏ.

Mazda3 – Ưu

  • Lái đã, vào cua đầm, vô-lăng nhạy, chân ga mượt; cảm xúc khi lái tốt hơn hẳn Innova.
  • Nội thất tinh tế, thiết kế đẹp – lên hình, gặp khách là ổn.
  • Tiết kiệm nhiên liệu hơn, phù hợp chạy phố hay đi xa 1-2 người.

Mazda3 – Nhược

  • Chỗ ngồi sau hẹp hơn, nếu gia đình đông hoặc hay chở đồ cồng kềnh thì hơi bí.
  • Phụ tùng và chi phí sửa chữa thường cao hơn Toyota một chút, mạng lưới dịch vụ không đều khắp như Toyota.
  • Giá bán lại không tệ nhưng thua Innova trong mảng MPV phổ thông.

Cảm giác lái, cách âm, tiện nghi

Nói thật là đây khác biệt lớn giữa hai xe: Mazda3 thấy “giao tiếp” với người lái hơn – chân ga nhạy, phản hồi vô-lăng rõ ràng, bẻ góc thấy thích. Innova thì hơi thư thái, vận hành ổn định, chắc nịch nhưng không tạo cảm xúc. Về cách âm, Mazda3 nhỉnh hơn: xe yên tĩnh hơn ở tốc độ cao, ít ồn gió. Innova do thân cao, tiếng máy và gió lọt vào nhiều hơn.

Hàng ghế: Innova thắng tuyệt đối về không gian, nhất là ghế sau cho trẻ con hoặc người lớn cao. Mazda3 thoải mái cho 2 người sau, nhưng 3 người lớn dài ngày sẽ hơi chật.

Công nghệ hỗ trợ lái: Mazda3 Sport Premium thường có các hỗ trợ hiện đại hơn (cảm biến, camera, các hệ thống ổn định) tuỳ xe, còn Innova E bản tiêu chuẩn thì cơ bản, đủ dùng.

Ví dụ thực tế: Nếu cuối tuần bạn thường chở cả gia đình, cần không gian để kèm cả nôi trẻ và hành lý du lịch – Innova cứu bạn. Ngược lại, nếu bạn sống 1-2 người, đi nhiều trong phố, muốn xe nhìn phong cách, ít hao xăng – Mazda3 hợp hơn.

Chi phí nuôi xe và dịch vụ ở VN

Theo mình thì: Toyota Innova rẻ hơn khi chăm sóc dài hạn – thay dầu, lọc, sửa vặt đều rẻ và có thợ khắp nơi. Mazda3 cần phụ tùng nhập và thợ chuyên hơn, chi phí bảo dưỡng & phụ kiện có thể cao hơn 10-20% tùy nơi.

Bán lại: Innova giữ giá tốt hơn, giao dịch nhanh hơn ở thị trường xe cũ VN. Mazda3 vẫn bán tốt nhưng phụ thuộc vào màu và trang bị; xe đẹp thì bán được giá.

Toyota Innova E 2.0 MT - 2020

Kết luận – Nên chọn ai?

  • Gia đình đô thị / có con nhỏ / cần chở nhiều: Chọn Toyota Innova E 2.0 MT. Vì nó rộng, bền, ít lo hỏng vặt và giá bán lại tốt. Ví dụ: nhà mình trước có nhu cầu chở ông bà + 2 con nhỏ, Innova rất hợp.

  • Chạy dịch vụ (grab/car thuê): Nếu bạn cần nhiều chỗ ngồi, Innova vẫn tiện hơn; nhưng nếu ưu tiên tiết kiệm xăng và chạy nội thành nhiều, Mazda3 cũng là lựa chọn đáng cân nhắc (nhưng nhớ tính tiền sửa chữa).

  • Đam mê lái / thích xe đẹp, nội thất sang: Chọn Mazda3 1.5L Sport Premium. Nó mang lại cảm xúc lái và sự thoải mái khi di chuyển trong phố.

  • Tiết kiệm nhiên liệu / dùng cá nhân: Mazda3 thường tiết kiệm hơn, phù hợp nếu bạn chạy nhiều hàng ngày quanh thành phố.

Bạn thiên về yếu tố nào nhất – không gian hay cảm giác lái? Bạn hay chạy xa cuối tuần hay chỉ loanh quanh trong phố? (Hỏi thật: bạn thuộc team rộng rãi hay team “đi là thích”?)

Cuối cùng, nếu bạn cần mình gợi ý thêm dựa trên lộ trình và ngân sách cụ thể, cho mình biết thêm về thói quen chạy và số người hay chở – mình giúp bóc tách kỹ hơn. Muốn mình so sánh thêm xe cùng tầm giá nữa không? Ủm ừm… bạn có nghiêng về chiếc nào rồi không?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU