Mình nghĩ bạn đang đứng giữa hai lựa chọn khá phổ biến ở VN: một chiếc MPV rộng rãi, thực dụng và dễ sống (Innova Venturer) với một mẫu SUV gọn, lái thú vị và phong cách hơn (CX-5). À mà, bài này mình viết như tư vấn cho bạn bè thôi, nên sẽ có chút cảm nhận cá nhân, trải nghiệm thực tế và vài lần “ừm, không chắc lắm” nha.
Mình nhắm đến hai nhóm người đọc: gia đình cần chỗ ngồi thoải mái + người thích lái/đi phố muốn một chiếc SUV, hoặc bạn đang cân nhắc mua xe chạy dịch vụ nhẹ. Tiêu chí mình so sánh: giá, tiện ích thực tế, cảm giác lái, chi phí nuôi xe ở VN và khả năng giữ giá.
Tổng quan nhanh
Toyota Innova Venturer 2.0 AT (2022)
Thương hiệu: Toyota – nổi tiếng bền bỉ, dễ sửa, phụ tùng sẵn. Phân khúc: MPV 7 chỗ, thiên về phục vụ gia đình, đi đường dài, chở nhiều hàng/ người. Thế mạnh: chỗ ngồi thoáng, khả năng chứa đồ, độ tin cậy lâu dài.
Mazda CX-5 Luxury 2.0 AT (2023)
Thương hiệu: Mazda – cá tính, thiết kế đẹp, lái “vui” hơn so với nhiều đối thủ cùng tầm. Phân khúc: compact SUV 5 chỗ, phù hợp gia đình nhỏ, người thích cảm giác lái và phong cách hơn là chở đông người. Thế mạnh: thiết kế, cảm giác lái, cách âm thường tốt hơn.
Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
Hạng mục | Toyota Innova Venturer 2.0 AT (2022) | Mazda CX-5 Luxury 2.0 AT (2023) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 720 Triệu VND | 740 Triệu VND |
Động cơ / Hộp số | 2.0L I4 – AT (ước chừng 6AT) | 2.0L SkyActiv – AT (6AT) |
Công suất / Mô-men xoắn | ~136-140 mã lực / ~180-190 Nm | ~150-165 mã lực / ~200 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | ~8.5 – 10 L/100km (thực tế chở nhiều tăng) | ~7 – 8.5 L/100km (kết hợp đô thị/đường trường) |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4,730 x 1,830 x 1,795 mm; WB ~2,750 mm | ~4,550 x 1,840 x 1,680 mm; WB ~2,700 mm |
Khoảng sáng gầm | ~170 – 180 mm | ~190 – 200 mm |
Trang bị an toàn (chủ động/bị động) | ABS, EBD, BA, VSC (tùy phiên bản), túi khí nhiều (thường) | ABS, EBD, DSC, TCS, ~6 túi khí (phiên bản Luxury) |
Tiện nghi nổi bật | 7 chỗ, nhiều ngăn, màn giải trí, da ghế ở bản Venturer | Ghế da, hệ thống giải trí, Apple CarPlay/Android Auto, cảm giác nội thất cao cấp hơn |
Năm sản xuất/đời | 2022 | 2023 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: Một số thông số là ước lượng/tùy phiên bản. Nếu thiếu chính xác 100% thì là do mỗi thị trường/phiên bản có khác nhau.
Ưu – nhược từng xe theo góc nhìn người dùng VN
Toyota Innova Venturer – Ưu điểm
- Độ bền, độ tin cậy: Nói thật là Toyota rất “dễ nuôi”. Mình có quen vài gia đình chạy Innova mấy năm vẫn ít hỏng vặt. Phụ tùng ở tỉnh cũng dễ kiếm.
- Chỗ ngồi rộng: Với gia đình đông người, hoặc thỉnh thoảng chở bà con, Innova ăn điểm lớn. Hành lý nhiều cũng ngon.
- Giá trị bán lại tốt: Ở VN, Innova giữ giá cực kỳ ổn.
- Dịch vụ sau bán: hệ thống đại lý phủ rộng, sửa chữa nhanh gọn.
Nhược điểm
– Cảm giác lái: không “phấn khích”, khá thiên về sự êm và chắc, nhưng không linh hoạt ở đô thị chật.
– Tiêu hao xăng: lớn hơn SUV 2.0 nhẹ nhàng như CX-5 nếu bạn chạy nhiều trong phố.
– Thiết kế / nội thất: không quá trẻ trung, hơi thực dụng.
Mazda CX-5 Luxury – Ưu điểm
- Lái sướng hơn: vô-lăng, khung gầm cân bằng, cảm giác đầm khi vào cua.
- Cách âm tốt: mình chạy thử CX-5 thấy ồn ào từ ngoài giảm đáng kể, nhất là highway.
- Ngoại/ nội thất: trông hiện đại, sang hơn so với Innova (theo cảm nhận cá nhân).
Nhược điểm
– Chi phí nuôi: phụ tùng Mazda không rẻ bằng Toyota, ở tỉnh đôi khi phải chờ hàng.
– Không gian: 5 chỗ thôi, nếu gia đình 3-4 người và hay chở thêm đồ thì sẽ chật.
– Giữ giá: tốt nhưng thường thua Toyota Innova một bậc.
Cảm giác lái, cách âm, ghế ngủ/thoải mái, công nghệ hỗ trợ lái
- Cảm giác lái: CX-5 cho cảm giác lái “chất” hơn, vô-lăng nặng tay vừa đủ, phản hồi rõ. Innova lái an toàn, đầm nhưng thiếu tương tác.
- Cách âm: CX-5 thường thắng ở khoản này – động cơ, tiếng gió và lốp lọt vào cabin ít hơn. Innova ổn nhưng khi chở đủ người và hàng thì tiếng máy, ồn lốp sẽ rõ hơn.
- Thoải mái hàng ghế: Innova chiến thắng về không gian hàng ghế thứ 2 và 3. Nếu có trẻ con, ghế ngồi, cửa rộng, lên xuống thoải mái hơn nhiều. CX-5 chỉ cần 5 chỗ, băng sau thoải mái cho 2-3 người lớn nhưng không rộng bằng Innova.
- Công nghệ hỗ trợ lái: cả hai đều có những hệ thống an toàn cơ bản như ABS, EBD, cảm biến/camera lùi; CX-5 có các trợ lý cân bằng/DSC phổ biến, còn Innova thường thiên về an toàn cơ bản và VSC tuỳ phiên bản.
Ví dụ thực tế
1) Chuyến từ Hà Nội đi Tam Đảo cuối tuần (gia đình 5 người + hành lý): mình thấy Innova tiện lợi hơn hẳn – chỗ để đồ, ghế sau rộng, trẻ con ngủ ngon. Tiết kiệm thời gian dỡ đồ, bốc balo.
2) Đi làm trong thành phố, chạy đường cao tốc cuối tuần (2-4 người): CX-5 sẽ cho cảm giác lái thích hơn, tiết kiệm xăng hơn, cabin yên tĩnh dễ chịu để nghe nhạc hoặc điện thoại.
Chi phí vận hành & bán lại (góc nhìn VN)
- Toyota Innova: chi phí bảo dưỡng rẻ hơn, phụ tùng đại trà, thợ quen tay. Bán lại dễ, giá giữ tốt.
- Mazda CX-5: bảo dưỡng có thể đắt hơn chút, phụ tùng ít hơn Toyota nhưng không khó tìm ở thành phố lớn. Giá bán lại vẫn ổn nhưng đôi khi xuống nhanh hơn Innova.
Kết luận – Nên chọn ai nếu bạn là…
-
Gia đình nhiều người / cần chở thường xuyên / ưu tiên giữ giá: Chọn Toyota Innova Venturer. Nó thực dụng, ít rắc rối, tiết chế trong chi phí sửa chữa và cực bền.
-
Gia đình nhỏ / thích lái / ưu tiên trải nghiệm và cách âm tốt: Chọn Mazda CX-5 Luxury. Xe lái đã, cabin yên, thiết kế hút mắt.
-
Chạy dịch vụ (Grab/Taxi/du lịch nhỏ): Innova (nhất là nếu bạn chở nhóm đông hoặc tour). Không phải nghĩ nhiều.
-
Thích phong cách, đi phố, tiết kiệm xăng hơn một chút: CX-5.
Nói thật là, nếu mình mua cho bố mẹ hoặc cho gia đình đông người, mình nghiêng về Innova vì an tâm lâu dài. Còn nếu mua cho bản thân – muốn cảm giác lái, phong cách, không cần 7 chỗ – mình sẽ chọn CX-5. Theo mình thì một chiếc xe còn phải phù hợp với lối sống nữa: bạn hay chở ai? Bạn để ý khoản nào nhất – tiết kiệm, trải nghiệm hay giữ giá?
Bạn đang cần chỗ cho mấy người thường xuyên? Bạn ưu tiên tiết kiệm xăng hay thích lái đã? Nếu muốn mình tư vấn sâu hơn (ví dụ chi phí bảo dưỡng 5 năm, so sánh phiên bản cụ thể), gửi thêm nhu cầu mình sẽ đi vào chi tiết nhé.