Mấy hôm trước mình có ngồi với vài đứa bạn để tư vấn mua xe cho gia đình, thế là lại so sánh CX-5 với HR-V. À mà nếu bạn đang băn khoăn giữa Mazda CX-5 Premium 2.0 AT 2022 (giá ~735 triệu) và Honda HR-V e:HEV RS 2025 (giá ~838 triệu), bài này mình viết kiểu tâm sự, như đang nói chuyện với bạn, chia sẻ trải nghiệm thực tế và quan điểm cá nhân – hy vọng giúp bạn quyết định dễ hơn.
Ai sẽ hợp với hai mẫu xe này?
- Mazda CX-5: phù hợp với người thích thiết kế lịch lãm, cảm giác lái hơi hướng thể thao, ưu tiên nội thất xịn và cảm giác đầm trên đường. Thích hợp cho gia đình 4-5 người, ít ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
- Honda HR-V e:HEV RS: dành cho người chú trọng tiết kiệm nhiên liệu, muốn công nghệ hybrid mới, kích thước gọn hơn cho đô thị, thích trang bị an toàn hiện đại. Phù hợp cho đô thị, gia đình nhỏ hoặc ai muốn chi phí xăng dầu thấp hơn.
Tiêu chí mình so sánh
Mình căn vào: giá mua, vận hành (động cơ, cảm giác lái), tiêu hao nhiên liệu, tiện nghi & an toàn, chi phí nuôi xe/bảo dưỡng, khả năng giữ giá ở VN. Còn có thêm trải nghiệm cá nhân của mình sau vài lần ngồi lái/đi thử 2 xe.
Tổng quan nhanh từng xe
-
Mazda CX-5 Premium 2.0 AT (2022): thương hiệu Mazda, phân khúc crossover/C-SUV cỡ trung. Thường được khen về thiết kế tinh tế, cabin chất liệu tốt, cảm giác lái chắc chắn, cách âm ổn.
-
Honda HR-V e:HEV RS (2025): Honda đang đẩy mạnh hybrid ở VN, HR-V e:HEV là phiên bản crossover/coupe-crossover nhỏ gọn, nổi bật với hệ truyền động hybrid (e:HEV), tiết kiệm nhiên liệu, công nghệ hỗ trợ lái hiện đại. Thiết kế trẻ trung, năng động.
Bảng so sánh nhanh (thông số tham khảo)
Hạng mục | Mazda CX-5 Premium 2.0 AT (2022) | Honda HR-V e:HEV RS (2025) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 735 Triệu VND | 838 Triệu VND |
Động cơ / hộp số | 2.0L xăng, 4 xy-lanh / 6AT (ước tính) | e:HEV – hybrid 1.5L + điện / e-CVT (hộp số điện tử) |
Công suất / mô-men xoắn | ~156-165 hp / ~200 Nm (ước tính) | Tổng hợp động cơ điện + xăng ~ 140-150 hp tương đương (ước tính) |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 7.5–9 L/100km đô thị/xa lộ kết hợp | 4.5–6 L/100km (hybrid, tiết kiệm đô thị) |
Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở | ~4550 x 1840 x 1680 mm / 2700 mm | ~4400 x 1790 x 1600 mm / ~2610 mm (ước tính) |
Khoảng sáng gầm | ~190 mm | ~165–180 mm (tùy phiên bản) |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | Cân bằng điện tử, ABS, EBD, túi khí nhiều vị trí, hỗ trợ phanh | Gói an toàn Honda Sensing (tùy thị trường), hỗ trợ lái, nhiều túi khí |
Tiện nghi nổi bật | Nội thất da/bọc mềm, điều hoà 2 vùng, âm thanh tốt | Màn cảm ứng, HUD (tùy), nhiều chế độ lái, tiện ích hybrid |
Năm sản xuất/đời | 2022 | 2025 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một số con số là ước tính/đại khái vì có thể khác theo thị trường/phiên bản.
Ưu – nhược điểm (theo góc nhìn người dùng VN)
Mazda CX-5 Premium 2.0 (2022)
Ưu điểm:
– Nội thất sang, vật liệu tốt, cảm giác chỗ ngồi rộng rãi cho gia đình. Nói thật là ngồi CX-5 thấy “đầm” và an tâm hơn khi đi cao tốc.
– Cảm giác lái hướng thể thao, phản hồi vô-lăng chính xác, thích hợp người thích kiểm soát chiếc xe.
– Chi phí bảo dưỡng ở mức trung bình, linh kiện phổ biến vì Mazda có mặt lâu ở VN.
Nhược điểm:
– Tiêu hao nhiên liệu khá hơn HR-V hybrid; nếu chạy nội đô nhiều thì tốn xăng hơn.
– Giá mua cũ 2022 có thể khó bù so với xe hybrid mới về mặt tiện ích tiết kiệm nhiên liệu.
– Khi bán lại, mẫu xe cũ có thể mất giá nhanh hơn so với xe hybrid hot hiện nay (tùy thời điểm và điều kiện).
Honda HR-V e:HEV RS (2025)
Ưu điểm:
– Tiết kiệm nhiên liệu rõ rệt, đặc biệt trong điều kiện đô thị dừng/đi nhiều.
– Công nghệ hybrid hiện đại, vận hành êm, khởi động bằng điện rất mượt.
– Gọn hơn CX-5 nên cơ động trong phố, dễ gửi xe và xoay xở chỗ chật hẹp.
Nhược điểm:
– Không gian sau/chỗ để đồ có thể nhỏ hơn CX-5 – nếu gia đình 4-5 người và hay đi xa, cần cân nhắc.
– Chi phí sửa chữa hệ thống hybrid có thể cao hơn nếu hỏng nặng; phụ tùng và kỹ thuật viên ở một số nơi chưa phổ biến.
– Cảm giác lái không “chặt” như CX-5, nếu bạn mê cảm giác lái thể thao thì có thể hụt hẫng.
Cảm giác lái, cách âm và độ thoải mái
- Cảm giác lái: CX-5 thiên về ổn định, phản hồi tốt ở tốc độ cao; HR-V e:HEV thiên về mượt mà, ưu tiên thoải mái và tiết kiệm.
- Cách âm: CX-5 làm khá tốt, đặc biệt trên bản Premium có vật liệu cách âm tốt hơn; HR-V e:HEV cũng ổn, nhưng đôi khi tiếng động cơ khi chuyển chế độ hybrid có thể nghe thấy khác biệt.
- Hàng ghế: CX-5 rộng rãi hơn, ngồi dài cũng đỡ mệt; HR-V hợp với gia đình nhỏ hoặc người thích cabin cao, tầm nhìn tốt.
Ví dụ cụ thể: mình có chuyến đi Sài Gòn – Vũng Tàu (140 km) với CX-5, cảm giác ôm cua ổn, tiêu hao trung bình ~7.8 L/100 km. Còn người bạn lái HR-V hybrid đi phố 1 tuần liên tục thì chỉ tốn khoảng 4.8 L/100 km (đa số trong nội đô), tiết kiệm rõ.
Chi phí nuôi xe & dịch vụ sau bán hàng ở VN
- Mazda: dịch vụ, phụ tùng tương đối phổ biến, giá sửa chữa trung bình. Nếu bạn mua xe cũ 2022, rủi ro hỏng vặt tuỳ chế độ bảo dưỡng trước đó.
- Honda hybrid: phụ tùng hệ thống hybrid có thể đắt hơn, nhưng Honda đang đẩy mạnh mạng lưới nên dần tốt hơn. Chi phí xăng thấp bù lại phần nào cho chi phí bảo dưỡng cao hơn.
Theo mình thì, nếu bạn chạy đường dài nhiều, thích cảm giác lái và nội thất xịn, CX-5 đáng để cân nhắc. Còn nếu chủ yếu chạy trong thành phố và muốn tiết kiệm xăng, muốn công nghệ mới – HR-V e:HEV RS hợp hơn.
Một vài tình huống thực tế
1) Gia đình 4 người, 1 em bé, thỉnh thoảng đi xa cuối tuần: CX-5 vì khoang hành lý rộng, ghế sau thoải mái; đồ đạc đủ cho weekend trip.
2) Người chạy grab/private trong nội đô, ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu: HR-V e:HEV sẽ tiết kiệm chi phí xăng, vận hành mượt khi dừng/đi liên tục.
Bạn thường chạy nhiều đường nào hơn: cao tốc hay nội đô? Bạn ưu tiên tiết kiệm hay cảm giác lái? (Hỏi nhẹ thôi – chia sẻ để mình tư vấn cụ thể hơn.)
Kết luận và khuyến nghị
- Gia đình đô thị / cần tiết kiệm xăng: Chọn Honda HR-V e:HEV RS nếu bạn muốn ít tốn xăng, thích công nghệ hybrid và di chuyển chủ yếu trong thành phố.
- Gia đình hay đi xa / ưu tiên trải nghiệm & nội thất: Chọn Mazda CX-5 Premium 2.0 AT nếu bạn muốn chiếc xe đầm, nội thất rộng, cảm giác lái phấn khích hơn chút.
- Chạy dịch vụ: HR-V e:HEV nếu muốn tiết kiệm nhiên liệu; CX-5 hợp hơn nếu bạn muốn chở khách ở mức cao cấp hơn, nhưng chi phí xăng sẽ lớn hơn.
- Đam mê lái: CX-5 (hơi thiên về lái hơn). Một số bạn mê cảm giác lái vẫn thích Mazda hơn.
Nói thật là, mỗi người mỗi nhu cầu, nên mình hay khuyên thử lái cả hai, đi trên cung đường bạn chạy hàng ngày, kiểm tra chỗ để đồ, thử mở máy điều hoà tối đa xem cảm giác thế nào. À mà mình còn muốn hỏi thêm: bạn ưu tiên khoản nào nhất – tiết kiệm dài hạn hay cảm giác lái/ngồi thoải mái? Bạn đã thử lái chiếc nào rồi chưa?
Nếu cần, mình có thể giúp bạn phân tích chi phí sở hữu 3-5 năm giữa hai xe (xăng, bảo dưỡng, khấu hao) để dễ so sánh hơn. Bạn muốn mình làm bảng đó không?
Cám ơn bạn đã đọc đến đây – nếu cần mình can thiệp sâu hơn về chi phí hàng tháng hay tính toán giá trị bán lại ở thị trường Việt Nam, nói mình biết nhé!