Mình đang viết cho bạn bè, kiểu ngồi cà phê rồi tư vấn thật lòng: nếu cầm trong tay tầm 370–410 triệu, bạn có thể lựa giữa một chiếc bán tải cũ Nissan Navara đời 2015 và một chiếc sedan đô thị Honda City bản TOP 2020. Nói trước cho rõ: mục tiêu mình so sánh là phục vụ người mua xe đã qua sử dụng tại Việt Nam, xem xét chi phí nuôi xe, độ bền, tiện nghi, trải nghiệm lái và giá trị bán lại.
Mình hay gặp tình huống này: anh bạn chạy dịch vụ muốn chở nhiều đồ, còn em gái ở quận chỉ cần đi phố, thỉnh thoảng đi xa cuối tuần. Thế nên tiêu chí mình đặt ra để so sánh là: tiện dụng hàng ngày, kinh phí duy trì, cảm giác lái, an toàn, và tính thanh khoản khi bán lại.
Tổng quan nhanh từng xe
Nissan Navara VL 2.5 AT 4WD (2015)
- Thương hiệu: Nissan
- Phân khúc: bán tải/ SUV-cơ bản (pickup) – hướng tới tải/địa hình
- Thế mạnh: bền bỉ, chở đồ khỏe, gầm cao, 4WD phù hợp đường xấu hoặc off-road nhẹ. Nói thật là nhiều bác thợ xây, chủ vườn và người mê phượt vẫn ưu tiên Navara vì khung gầm chắc và sửa chữa dễ.
Honda City 1.5 TOP (2020)
- Thương hiệu: Honda
- Phân khúc: sedan hạng B, dành cho gia đình đô thị
- Thế mạnh: tiết kiệm nhiên liệu, nội thất gọn gàng, an toàn/tiện nghi hợp lý cho đi phố. City 1.5 TOP thường có option tốt hơn ở ghế da, camera, cảm biến… nói chung phù hợp chạy hàng ngày trong thành phố.
Bảng so sánh thông số (tóm tắt)
Hạng mục | Nissan Navara VL 2.5 AT 4WD (2015) | Honda City 1.5 TOP (2020) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 410 Triệu VND | 368 Triệu VND |
Động cơ / hộp số | 2.5L diesel, AT, 4WD | 1.5L i-VTEC xăng, CVT |
Công suất / mô-men xoắn | – (động cơ diesel mạnh, mô-men xoắn cao ở vòng tua thấp; ước tính >150-180 mã lực / mô-men ước tính lớn) | ~119 mã lực / 145 Nm (ước tính theo thông số Honda 1.5L) |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | ~8–10 L/100km (tuỳ điều kiện & tải) | ~5.5–6.5 L/100km (đô thị/đường hỗn hợp) |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – (lớn hơn sedan, thùng sau rộng) | ~4,500–4,550 x 1,748 x 1,489 mm; cơ sở 2,600 mm (ước tính) |
Khoảng sáng gầm | Cao (phù hợp đường xấu) | ~135 mm (không cao) |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, túi khí (tùy bản) – 4WD, khung chắc | ABS, EBD, 6 túi khí (bản TOP), camera lùi, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (tùy thị trường) |
Tiện nghi nổi bật | Ghế da (bản VL), điều hoà, âm thanh cơ bản, 4WD | Ghế da, màn hình, cảm biến/camera, tiện nghi nhiều hơn cho đô thị |
Năm sản xuất / đời | 2015 | 2020 |
Số km (nếu có) | – | – |
(Trong bảng có vài chỗ mình để dấu “-” vì mỗi chiếc cũ trên thị trường sẽ khác: mức trang bị, công suất/chi tiết có thể khác tùy phiên bản và đã được độ/đổi.)
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt
Nissan Navara (ưu)
- Chở được đồ khủng: thùng sau vô đối với anh em làm dịch vụ, chạy công trình.
- Gầm cao + 4WD: nếu bạn về quê, leo đồi, đi đường bùn lầy thì Navara ăn đứt sedan.
- Khung, dầm chắc: chịu tải, bền máy diesel nếu bảo dưỡng đúng lịch.
- Giá trị thực dụng: mua về ít khi hối hận nếu mục tiêu là ‘chiến’ và dùng nặng.
Navara (nhược)
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn, chi phí vận hành & bảo dưỡng có thể lớn hơn (nhất là phụ tùng ngoại nhập, phụ thuộc đại lý). Á à mà, máy dầu đôi khi khó chịu mùi và ồn hơn.
– Xe cũ 2015 thường phải kiểm tra kỹ thùng, khung gầm, hệ truyền động 4WD – nhiều xe bị sử dụng nặng.
– Nếu bạn chủ yếu chạy trong thành phố, to và vướng đậu, dắt xe mệt.
Honda City (ưu)
- Tiết kiệm nhiên liệu, dễ xoay sở trong phố, đậu bãi cũng đơn giản.
- Phụ tùng rẻ, dịch vụ rộng khắp, bán lại giữ giá khá ổn. Theo mình thì đây là điểm mạnh nhất của Honda.
- Nội thất tiện nghi hơn cho gia đình nhỏ: ghế sau thoải mái, cốp đủ dùng.
City (nhược)
– Không hợp chạy đường gập ghềnh, gầm thấp dễ chạm cục vướng.
– Chở hàng cồng kềnh thì… quên đi.
– Một số xe qua tay nhiều có thể bị mòn nội thất hoặc thiếu bảo dưỡng định kỳ.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và hỗ trợ công nghệ
- Cảm giác lái: Navara mang lại cảm giác lái ‘vững’ khi đi đường trường hoặc đường xấu, nhưng tay lái hơi nặng, không linh hoạt trong phố. City lái nhẹ, chuyển hướng nhanh, rất hợp với lái trong nội đô.
- Cách âm: City làm tốt ở tốc độ thấp, cabin yên tĩnh hơn Navara (máy dầu thường ồn hơn, đặc biệt ở vòng tua cao). Nói thật là nếu bạn thích yên tĩnh, City sẽ dễ chịu hơn.
- Ghế/thoải mái: Navara ghế cao, tầm nhìn tốt, nhưng xe bán tải có cảm giác xóc hơn khi không chở đồ. City êm hơn trên mặt đường bằng phẳng, ghế sau phù hợp cho 2 người lớn và 1 trẻ nhỏ.
- Công nghệ hỗ trợ lái: City 1.5 TOP thường có camera lùi, cảm biến, hệ thống an toàn đủ dùng; Navara bản VL thường có các hỗ trợ off-road cơ bản, chế độ 4WD, cảm giác an tâm khi vượt địa hình.
Chi phí nuôi xe & độ bền
- Navara: dầu, bảo dưỡng động cơ diesel, thay phụ tùng treo/hệ truyền động có thể tốn hơn. Nhưng nếu mua xe còn máy zin, chăm sóc kỹ thì chạy bền vô tư nhiều năm.
- City: chi phí xăng và bảo dưỡng rẻ, phụ tùng sẵn, thợ sửa phổ biến. Bảo hiểm và thuế tương tự, nhưng tổng chi phí vận hành hàng tháng thường thấp hơn Navara.
Ví dụ thực tế: một người bạn làm dịch vụ chuyển nhà mua Navara 2014, chạy 2 năm, lãi do chở được nhiều đơn. Còn em gái mình mua City 2019 để đi làm, tiết kiệm xăng, dễ đỗ, không hối hận.
Bạn thích trải nghiệm nào hơn: tiện dụng, chở đồ hay êm ái, tiết kiệm?
Tình huống cụ thể
1) Nếu bạn là thợ xây hoặc kinh doanh nhỏ, thường chở vật liệu, đi tỉnh: Navara hợp hơn. Ví dụ: chở gạch, xi măng vào công trình ngoại thành, 4WD và gầm cao giúp qua đường sình lầy.
2) Nếu bạn đi làm hằng ngày trong thành phố, gia đình 4 người, thỉnh thoảng đi xa cuối tuần: City hợp lý hơn về chi phí, tiện nghi và giữ giá khi bán lại.
Kết luận & khuyến nghị
-
Gia đình đô thị, thích tiết kiệm, ít chở hàng cồng kềnh: Chọn Honda City 1.5 TOP (2020). Lý do: tiện nghi, tiêu hao thấp, dịch vụ và phụ tùng rẻ, vận hành mượt trong phố.
-
Chạy dịch vụ, chở hàng, hoặc cần xe đi lại vùng ngoại thành/đường xấu: Chọn Nissan Navara VL 2.5 AT 4WD (2015). Lý do: khả năng chở mạnh, gầm cao, 4WD cho cảm giác an toàn ở địa hình xấu.
-
Đam mê off-road nhẹ, thích cảm giác lái mạnh mẽ và không ngại chi phí vận hành cao hơn: Navara
-
Muốn xe dễ bán lại, ít rủi ro trong vận hành hàng ngày: City
À mà – nếu còn thắc mắc về từng chi tiết cụ thể (ví dụ: nên kiểm tra gì khi xem xe Navara cũ? hay City 2020 cần test những gì?), mình có thể viết checklist xem xe chi tiết cho bạn.
Bạn muốn mình gửi thêm checklist kiểm tra xe cũ khi đi xem Navara hoặc City không? Bạn thiên về mục đích nào: chở hàng hay chạy phố chính?
Nói chung: không có lựa chọn hoàn hảo cho mọi nhu cầu. Tùy bạn ưu tiên: công năng và độ bền chịu tải thì Navara; tiện nghi, tiết kiệm và dễ đi lại trong phố thì City. Theo mình thì với ngân sách 368–410 triệu, chọn City nếu bạn ưu tiên cuộc sống đô thị; chọn Navara nếu phải dùng xe nặng và đi nhiều nơi đường xấu.
Muốn mình so sánh thêm xe tương đương khác trong tầm tiền này không? Hoặc bạn đã tìm được bản cụ thể nào trên Bonbanh rồi, gửi link mình xem cùng nhé!