Thứ Ba, Tháng 8 19, 2025
HomeĐánh giá xeHyundai SantaFe 2.2L 4WD 2015 vs Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2018...

Hyundai SantaFe 2.2L 4WD 2015 vs Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2018 – Nên chọn xe cũ nào ở Việt Nam?

Mình đang ngồi viết bài này sau vài lần lái thử và rê chân loanh quanh cả 2 mẫu xe, nên viết kiểu tâm tình cho bạn dễ hình dung. À mà, nếu bạn đang tìm một chiếc SUV cũ tầm 500-650 triệu để phục vụ gia đình hoặc chạy cá nhân tại Việt Nam, bài so sánh này dành cho bạn. Mình sẽ so sánh theo các tiêu chí quan trọng: chi phí mua/bảo dưỡng, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn và khả năng giữ giá.

Tổng quan nhanh

Hyundai SantaFe 2.2L 4WD (2015)

  • Thương hiệu: Hyundai – nổi tiếng ở VN nhờ dịch vụ rộng và phụ tùng dễ kiếm.
  • Phân khúc: SUV cỡ trung, thường được nhắc tới ở bản 5+2 chỗ, máy dầu mạnh, phù hợp đi đèo dốc, tải nặng.
  • Thế mạnh: động cơ diesel tiết lực, gầm cao, hệ dẫn động 4 bánh, cảm giác chắc trên đường trường.

Hyundai SantaFe 2.2L 4WD - 2015

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium (2018)

  • Thương hiệu: Mitsubishi – bền bỉ, kiểu dáng hợp mắt, nhiều khách hàng VN ưa chuộng dòng Outlander vì tính thực dụng.
  • Phân khúc: SUV cỡ trung/cỡ nhỏ lớn, thường thiên về tiện nghi và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với bản dầu mạnh.
  • Thế mạnh: hộp số CVT mượt, trang bị công nghệ vừa đủ, dễ chạy trong đô thị.

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium - 2018

Bảng so sánh thông số (tổng hợp, ước tính khi cần)

Hạng mục Hyundai SantaFe 2.2L 4WD – 2015 Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium – 2018
Giá tham khảo 619 Triệu VND 579 Triệu VND
Động cơ/hộp số 2.2L Diesel CRDi / 6AT + 4WD 2.0L Xăng / CVT (vô cấp)
Công suất / Mô-men xoắn ~197 mã lực / ~440 Nm (ước tính) ~145-150 mã lực / ~197 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 8.5–10 L/100km (hỗn hợp) 7.5–9 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở ~4670 x 1880 x 1690 mm / 2700 mm (ước) ~4660 x 1800 x 1710 mm / 2670 mm (ước)
Khoảng sáng gầm ~185 mm (ước) ~190 mm (ước)
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, ESP, nhiều túi khí, cảm biến/camera (tùy xe) ABS, EBD, ASC/ESC, nhiều túi khí, hỗ trợ đỗ xe (tùy xe)
Tiện nghi nổi bật Ghế da, điều hoà 2 vùng, camera lùi, cruise control (tùy xe) Ghế da, màn hình, cruise, cảm biến, cửa sổ trời (tùy xe)
Năm sản xuất / đời 2015 2018
Số km (nếu có)

Ghi chú: một số thông số là ước tính dựa trên cấu hình phổ biến; khi mua thực tế cần kiểm tra chi tiết từng xe.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người Việt

Hyundai SantaFe 2.2L 2015
– Ưu: Nói thật là mình thích SantaFe vì cảm giác đầm chắc, máy dầu kéo khỏe khi lên dốc hoặc chở full người/đồ. Gầm cao, đi tỉnh an tâm hơn. Phụ tùng Hyundai dễ kiếm, mạng lưới bảo hành rộng nên sửa chữa tiện.
– Nhược: Tiêu hao nhiên liệu cao hơn bản xăng, chi phí bảo dưỡng máy dầu có thể tốn hơn (lọc dầu, bơm cao áp…), và giá mua hơi cao so với xe xăng tương đương. Nội thất hơi cũ so với xe 2018.

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2018
– Ưu: Mượt, êm trong phố, tiết kiệm nhiên liệu hơn chút. Xe đời sau nên thiết kế nội thất đỡ lỗi thời, công nghệ hỗ trợ lái tốt hơn ở một số bản. Chi phí vận hành ổn, phụ tùng Mitsubishi cũng phổ biến.
– Nhược: Công suất thua SantaFe, nếu bạn hay chạy đường đèo hoặc chở nặng sẽ cảm thấy mệt. Một số xe CVT khi chạy với tải lớn có thể thấy bị ì. Hàng ghế 3 (nếu có) thường chật, không phù hợp người lớn lâu dài.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái: SantaFe cho cảm giác chắc, lái “ăn” đường hơn, đặc biệt khi vào cua hay lên dốc – bạn sẽ cảm nhận được lực kéo. Outlander nhẹ nhàng, đánh lái dễ chịu trong phố, phù hợp ai không muốn gồng.

Cách âm: Nói chung cả hai đều ở mức chấp nhận được với xe cũ. SantaFe (máy dầu) thường ồn máy hơn khi đề-pa mạnh, nhưng cách âm khung gầm tốt khi chạy cao tốc. Outlander yên tĩnh hơn trong thành phố, CVT cho cảm giác mượt mà nhưng có tiếng gào khi đạp mạnh.

Thoải mái hàng ghế: SantaFe rộng rãi, hàng 2 ngồi thoải mái, hàng 3 có thể dùng cho trẻ em hoặc người lớn ngắn chân. Outlander thoáng ở hàng 1-2, nhưng hàng 3 nếu có thì khá chật – phù hợp cho trẻ em hoặc đồ đạc.

Công nghệ hỗ trợ lái: Outlander 2018 có lợi thế nhỉnh hơn về tiện nghi (màn hình, cảm biến, có bản có cửa sổ trời). SantaFe đời 2015 vẫn có đầy đủ an toàn cơ bản như ABS, ESP; nhưng công nghệ trợ lái hiện đại (ADAS) ít xuất hiện trên bản cũ này.

Hyundai SantaFe 2.2L 4WD - 2015

Chi phí nuôi xe, độ bền và giá bán lại

  • Chi phí nhiên liệu: SantaFe máy dầu tốn hơn khi chạy nội ô nhưng tiết kiệm hơn trên đường dài nếu bạn chạy nhiều km; Outlander xăng tiết kiệm hơn trong đô thị.
  • Bảo dưỡng: Hai hãng đều có dịch vụ tốt ở VN. Hyundai có lợi thế mạng lưới lớn, Mitsubishi thì nổi tiếng bền máy. Riêng máy dầu cần thay nhớt và kiểm tra bộ phận turbo thường xuyên.
  • Giá bán lại: SantaFe có tiếng giữ giá ở phân khúc SUV cỡ trung, nhất là bản máy dầu 4WD; Outlander đời mới hơn dễ bán cho người cần xe đô thị, nhưng giá có thể giảm hơn nếu nhiều xe nhập cùng loại.

Ví dụ thực tế

1) Trường hợp nhà 4-5 người thích đi chơi cuối tuần, có đồ đạc, leo đèo: Theo mình thì SantaFe phù hợp hơn – máy khỏe, gầm cao, ít phải lo bị thiếu tải.
2) Nếu bạn sống trong thành phố, ít chở nhiều người, quan tâm đến tiết kiệm xăng và muốn xe đời mới hơn: Outlander 2018 hợp lý hơn, di chuyển nhẹ nhàng và tiện nghi ổn.

Bạn thích kiểu điềm tĩnh, tiết kiệm hay mạnh mẽ, an tâm khi qua đèo? Bạn thường chở mấy người, đi xa hay chỉ loanh quanh trong thành phố?

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium - 2018

Kết luận – Khuyến nghị theo nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị (2-4 người, ưu tiên tiết kiệm, tiện nghi): Chọn Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium. Nói thật là đời 2018, trang bị ổn và chạy trong phố rất dễ chịu.

  • Gia đình hay đi đường dài, có nhu cầu chở đồ, leo đèo, hoặc thích cảm giác lái đầm chắc: Chọn Hyundai SantaFe 2.2L 4WD. Máy dầu mạnh, gầm cao – hợp với địa hình Việt Nam.

  • Chạy dịch vụ: Mình không khuyên dòng SUV này cho chạy dịch vụ nhiều do tiêu hao nhiên liệu và chi phí bảo trì; nếu vẫn muốn, Outlander xăng đời mới sẽ rẻ tiền hơn khi vận hành.

  • Đam mê lái, ưu tiện lực kéo/ổn định: SantaFe sẽ làm bạn hài lòng hơn.

Cuối cùng, theo mình thì bạn nên lái thử cả hai, kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, xem kỹ máy, gầm, và chạy thử khoảng 10–20 km để cảm nhận. À mà, nếu cần mình có thể gợi ý checklist khi đi xem xe cũ – bạn muốn mình gửi không?

Bạn nghiêng về mẫu nào hơn sau khi đọc? Cần mình so sánh thêm chi tiết về chi phí bảo dưỡng hay những chỗ dễ hỏng ở hai xe này không?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU